Bản dịch của từ Unionised trong tiếng Việt
Unionised
Unionised (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của unionise.
Simple past and past participle of unionise.
Workers unionised last year to demand better wages and conditions.
Công nhân đã thành lập công đoàn năm ngoái để yêu cầu lương tốt hơn.
They did not unionise before the management cut their benefits.
Họ không thành lập công đoàn trước khi ban quản lý cắt giảm phúc lợi.
Did the employees unionise for better working conditions last month?
Có phải các nhân viên đã thành lập công đoàn để có điều kiện làm việc tốt hơn tháng trước không?
Unionised (Adjective)
Cách viết khác của unionized.
Alternative spelling of unionized.
The workers formed a unionised group to negotiate better wages.
Công nhân thành lập một nhóm công đoàn để thương lượng lương tốt hơn.
Many employees are not unionised and lack proper representation.
Nhiều nhân viên không có công đoàn và thiếu đại diện thích hợp.
Are the teachers unionised for better working conditions?
Các giáo viên có được công đoàn để cải thiện điều kiện làm việc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp