Bản dịch của từ Unique noun trong tiếng Việt
Unique noun

Unique noun (Noun)
Her unique perspective on social issues impressed the entire class.
Góc nhìn độc đáo của cô về các vấn đề xã hội gây ấn tượng cho cả lớp.
There are no unique solutions to complex social problems.
Không có giải pháp độc nhất cho các vấn đề xã hội phức tạp.
Is his unique approach effective in addressing social challenges?
Phương pháp độc đáo của anh ấy có hiệu quả trong việc giải quyết các thách thức xã hội không?
Từ "unique" (danh từ) có nghĩa là sự độc nhất, điểm khác biệt không thể thay thế giữa các sự vật hay hiện tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unique" được sử dụng như nhau để chỉ sự duy nhất, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm với trọng âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh cả hai âm tiết. "Unique" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh mang tính chất so sánh hơn, mặc dù về mặt ngữ nghĩa, sự độc nhất không nên được so sánh.
Danh từ "unique" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unicus", nghĩa là "đơn nhất" hay "duy nhất". Từ này được hình thành từ tiền tố "uni-" có nghĩa là "một", kết hợp với hậu tố "-cus". Trong tiếng Anh, "unique" xuất hiện vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa chỉ sự khác biệt, độc đáo, không giống ai. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh tính chất đặc trưng và không thể tái tạo của những đối tượng được mô tả, phù hợp với ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unique" là một danh từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả đặc điểm hoặc sự khác biệt của đối tượng. Trong Writing và Speaking, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất đặc biệt của ý tưởng hoặc sản phẩm. Ngoài ra, từ "unique" cũng thường gặp trong các lĩnh vực nghệ thuật, thương mại và khoa học, nơi người ta đề cập đến sự khác biệt hoặc độc đáo của một hiện tượng, sản phẩm hoặc nghiên cứu.