Bản dịch của từ Unique noun trong tiếng Việt

Unique noun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unique noun (Noun)

jˈunɨkwəns
jˈunɨkwəns
01

Là người duy nhất của loại hình này; không giống bất cứ điều gì khác.

Being the only one of its kind unlike anything else.

Ví dụ

Her unique perspective on social issues impressed the entire class.

Góc nhìn độc đáo của cô về các vấn đề xã hội gây ấn tượng cho cả lớp.

There are no unique solutions to complex social problems.

Không có giải pháp độc nhất cho các vấn đề xã hội phức tạp.

Is his unique approach effective in addressing social challenges?

Phương pháp độc đáo của anh ấy có hiệu quả trong việc giải quyết các thách thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unique noun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unique noun

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.