Bản dịch của từ Unit of account trong tiếng Việt
Unit of account

Unit of account (Noun)
Một đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn để đo lường giá trị của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
A standard monetary unit of measurement for the value of goods and services in an economy.
The dollar is a common unit of account in the United States.
Đô la là một đơn vị tính phổ biến ở Hoa Kỳ.
The euro is not a unit of account in many countries.
Euro không phải là một đơn vị tính ở nhiều quốc gia.
What is the main unit of account in your country?
Đơn vị tính chính ở quốc gia của bạn là gì?
"Đơn vị hạch toán" là một thuật ngữ kinh tế chỉ một tiêu chuẩn dùng để đo lường, đánh giá giá trị của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế. Đơn vị hạch toán tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh giá trị và thực hiện giao dịch. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt nội tại nào.