Bản dịch của từ Unit of account trong tiếng Việt

Unit of account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unit of account (Noun)

jˈunət ˈʌv əkˈaʊnt
jˈunət ˈʌv əkˈaʊnt
01

Một đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn để đo lường giá trị của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.

A standard monetary unit of measurement for the value of goods and services in an economy.

Ví dụ

The dollar is a common unit of account in the United States.

Đô la là một đơn vị tính phổ biến ở Hoa Kỳ.

The euro is not a unit of account in many countries.

Euro không phải là một đơn vị tính ở nhiều quốc gia.

What is the main unit of account in your country?

Đơn vị tính chính ở quốc gia của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unit of account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unit of account

Không có idiom phù hợp