Bản dịch của từ Universally trong tiếng Việt
Universally
Universally (Adverb)
Một cách phổ quát.
In a universal manner.
Universally, people believe education is important for social development.
Phổ biến, mọi người tin rằng giáo dục quan trọng cho phát triển xã hội.
Not all cultures universally value the same social norms.
Không phải tất cả các văn hóa đều đánh giá cao những chuẩn mực xã hội giống nhau.
Is it universally accepted that technology benefits social interactions?
Liệu rằng mọi người đều chấp nhận rằng công nghệ mang lại lợi ích cho giao tiếp xã hội?
Universally, education is considered a basic human right.
Phổ biến, giáo dục được coi là một quyền cơ bản của con người.
Not all cultures universally accept the concept of individualism.
Không phải tất cả các văn hóa đều chấp nhận khái niệm cá nhân.
Universally, people believe in the importance of education for all.
Phổ biến, mọi người tin vào sự quan trọng của giáo dục cho tất cả.
Not everyone universally agrees on the best approach to poverty alleviation.
Không phải ai cũng đồng lòng về cách tiếp cận tốt nhất để giảm nghèo.
Is it universally accepted that technology has improved communication worldwide?
Liệu rằng mọi người đều chấp nhận rằng công nghệ đã cải thiện giao tiếp toàn cầu?
Universally, people believe in the importance of education for society.
Phổ biến, mọi người tin vào tầm quan trọng của giáo dục đối với xã hội.
Not everyone universally agrees on the best approach to poverty alleviation.
Không phải ai cũng đồng lòng về phương pháp tốt nhất để giảm nghèo.
Dạng trạng từ của Universally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Universally Toàn cầu | More universally Phổ quát hơn | Most universally Phổ biến nhất |
"Universally" là một trạng từ có nghĩa là "trên toàn cầu" hoặc "một cách phổ quát". Từ này thường được sử dụng để mô tả điều gì đó áp dụng cho mọi nơi hoặc mọi người mà không có ngoại lệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "universally" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, triết học và khoa học để nhấn mạnh tính chất đồng nhất của một khái niệm hay sự vật.
Từ "universally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "universalis", nghĩa là "thuộc về toàn bộ". "Universalis" lại được hình thành từ "uni-" (một) và "versus" (đặt, biến đổi). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những khái niệm hoặc sự thật có giá trị đúng với mọi người, ở mọi nơi. Hiện nay, "universally" thường được dùng để mô tả sự đồng thuận hoặc hiện tượng chung rộng rãi, thể hiện tính toàn cầu và phổ quát trong nhận thức.
Từ "universally" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả các khái niệm phổ quát hoặc lý thuyết khoa học, trong khi ở phần Speaking và Writing, từ này được dùng để thể hiện ý kiến hoặc quan điểm mang tính chất toàn cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường góp mặt trong các chủ đề về triết học, khoa học xã hội và môi trường, thể hiện sự đồng nhất và tính toàn cầu của một vấn đề hay khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp