Bản dịch của từ Univocal trong tiếng Việt

Univocal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Univocal (Adjective)

jʊnˈɪvəkl
jʊnˈɪvəkl
01

(của một từ hoặc thuật ngữ) chỉ có một nghĩa có thể có; rõ ràng.

Of a word or term having only one possible meaning unambiguous.

Ví dụ

His univocal response to the question impressed the examiner.

Câu trả lời rõ ràng của anh ấy ấn tượng với người chấm.

She avoided using univocal terms to prevent misunderstandings in her essay.

Cô ấy tránh sử dụng thuật ngữ rõ ràng để tránh hiểu lầm trong bài luận của mình.

Was the candidate's explanation univocal enough to earn a high score?

Giải thích của ứng viên đã đủ rõ ràng để đạt điểm cao chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/univocal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Univocal

Không có idiom phù hợp