Bản dịch của từ Univocal trong tiếng Việt
Univocal

Univocal (Adjective)
His univocal response to the question impressed the examiner.
Câu trả lời rõ ràng của anh ấy ấn tượng với người chấm.
She avoided using univocal terms to prevent misunderstandings in her essay.
Cô ấy tránh sử dụng thuật ngữ rõ ràng để tránh hiểu lầm trong bài luận của mình.
Was the candidate's explanation univocal enough to earn a high score?
Giải thích của ứng viên đã đủ rõ ràng để đạt điểm cao chưa?
Từ "univocal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "univocus", nghĩa là có một ý nghĩa duy nhất, không gây nhầm lẫn. Trong ngữ nghĩa học, từ này thường được sử dụng để mô tả cách một từ hoặc khái niệm có cùng một ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng "univocal" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học.
Từ "univocal" xuất phát từ tiếng Latin "univocalis", trong đó "uni-" có nghĩa là "một" và "vocare" có nghĩa là "gọi". Thuật ngữ này được sử dụng trong triết học và ngôn ngữ để diễn tả sự rõ ràng và nhất quán trong nghĩa, không gây ra hiểu lầm. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện sự nhấn mạnh vào tính chính xác trong giao tiếp, phản ánh tầm quan trọng của sự nhất quán trong ngữ nghĩa trong các lĩnh vực lý thuyết và thực tiễn.
Từ "univocal" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi các cuộc hội thoại thường thiên về ngữ nghĩa thông dụng hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về ngôn ngữ, triết học hoặc luật, nơi cần nhấn mạnh sự rõ ràng và nhất quán trong ý nghĩa. Trong các tình huống khác, từ "univocal" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật để mô tả sự bất khả thoái lui của một khái niệm hoặc định nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp