Bản dịch của từ Unkindness trong tiếng Việt
Unkindness

Unkindness (Noun)
Thiếu lòng tốt; thiếu sự đồng cảm hoặc hiểu biết.
Lack of kindness absence of sympathy or understanding.
Her unkindness towards the homeless shocked everyone at the charity event.
Sự không tử tế của cô ấy với người vô gia cư đã khiến mọi người sốc.
His unkindness did not go unnoticed by his classmates at school.
Sự không tử tế của anh ấy không bị các bạn cùng lớp tại trường bỏ qua.
Why is there so much unkindness in our society today?
Tại sao lại có nhiều sự không tử tế trong xã hội chúng ta ngày nay?
Unkindness (Noun Uncountable)
Her unkindness towards strangers is evident in her harsh remarks.
Sự không tử tế của cô ấy đối với người lạ thể hiện qua lời nhận xét gay gắt.
His unkindness does not help build a friendly community.
Sự không tử tế của anh ấy không giúp xây dựng một cộng đồng thân thiện.
Is there any unkindness in the way they treat others?
Có sự không tử tế nào trong cách họ đối xử với người khác không?
Họ từ
Unkindness, một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc thái độ thiếu lòng tốt, thường gắn liền với sự thô lỗ, tàn nhẫn hoặc thiếu sự đồng cảm. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, sự diễn đạt có thể khác nhau chút ít trong cách phát âm do sự biến đổi vùng miền. Unkindness được xem là một trong những phẩm chất tiêu cực cần được nhận thức và cải thiện trong xã hội.
Từ "unkindness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "kindness" (lòng tốt, sự tử tế) xuất phát từ tiếng Anh cổ "cynd" (tìm hiểu, cuộc sống). "Kind" có liên quan đến tiếng Đức cổ "kind", có nghĩa là "con cái, tổ tiên". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ "unkindness" là sự thiếu sót lòng tốt. Từ này đã trở thành một thuật ngữ thể hiện hành vi và thái độ không thân thiện trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "unkindness" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về các phẩm chất đạo đức hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng để mô tả hành vi thiếu lòng tốt, thường liên quan đến các tình huống xã hội như xung đột, mất lòng tin hoặc tâm lý tiêu cực. Sự phổ biến của "unkindness" phản ánh tầm quan trọng của lòng tốt trong các mối quan hệ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp