Bản dịch của từ Unkindness trong tiếng Việt

Unkindness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unkindness (Noun)

ənkˈɪndnəs
ənkˈɪndnəs
01

Thiếu lòng tốt; thiếu sự đồng cảm hoặc hiểu biết.

Lack of kindness absence of sympathy or understanding.

Ví dụ

Her unkindness towards the homeless shocked everyone at the charity event.

Sự không tử tế của cô ấy với người vô gia cư đã khiến mọi người sốc.

His unkindness did not go unnoticed by his classmates at school.

Sự không tử tế của anh ấy không bị các bạn cùng lớp tại trường bỏ qua.

Why is there so much unkindness in our society today?

Tại sao lại có nhiều sự không tử tế trong xã hội chúng ta ngày nay?

Unkindness (Noun Uncountable)

ənkˈɪndnəs
ənkˈɪndnəs
01

Phẩm chất không tử tế; thiếu lòng tốt.

The quality of being unkind lack of kindness.

Ví dụ

Her unkindness towards strangers is evident in her harsh remarks.

Sự không tử tế của cô ấy đối với người lạ thể hiện qua lời nhận xét gay gắt.

His unkindness does not help build a friendly community.

Sự không tử tế của anh ấy không giúp xây dựng một cộng đồng thân thiện.

Is there any unkindness in the way they treat others?

Có sự không tử tế nào trong cách họ đối xử với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unkindness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unkindness

Không có idiom phù hợp