Bản dịch của từ Unknown person trong tiếng Việt

Unknown person

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unknown person (Noun)

ənnˈoʊn pɝˈsən
ənnˈoʊn pɝˈsən
01

Một người không được biết đến hoặc không thể được xác định.

A person that is not known or cannot be identified.

Ví dụ

An unknown person attended the social event last Saturday.

Một người không rõ danh tính đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The unknown person did not register for the community meeting.

Người không rõ danh tính đã không đăng ký tham gia cuộc họp cộng đồng.

Who is the unknown person in the group photo from the party?

Ai là người không rõ danh tính trong bức ảnh nhóm từ bữa tiệc?

Unknown person (Phrase)

ənnˈoʊn pɝˈsən
ənnˈoʊn pɝˈsən
01

Một cụm từ dùng để chỉ một người không được công nhận hoặc quen thuộc.

A phrase used to refer to someone who is not recognized or familiar.

Ví dụ

An unknown person approached me at the social event yesterday.

Một người lạ đã tiếp cận tôi tại sự kiện xã hội hôm qua.

The unknown person did not introduce themselves at the party.

Người lạ không giới thiệu bản thân tại bữa tiệc.

Who is the unknown person in the group photo from last week?

Ai là người lạ trong bức ảnh nhóm từ tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unknown person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unknown person

Không có idiom phù hợp