Bản dịch của từ Unknown person trong tiếng Việt
Unknown person

Unknown person (Noun)
Một người không được biết đến hoặc không thể được xác định.
A person that is not known or cannot be identified.
An unknown person attended the social event last Saturday.
Một người không rõ danh tính đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The unknown person did not register for the community meeting.
Người không rõ danh tính đã không đăng ký tham gia cuộc họp cộng đồng.
Who is the unknown person in the group photo from the party?
Ai là người không rõ danh tính trong bức ảnh nhóm từ bữa tiệc?
Unknown person (Phrase)
An unknown person approached me at the social event yesterday.
Một người lạ đã tiếp cận tôi tại sự kiện xã hội hôm qua.
The unknown person did not introduce themselves at the party.
Người lạ không giới thiệu bản thân tại bữa tiệc.
Who is the unknown person in the group photo from last week?
Ai là người lạ trong bức ảnh nhóm từ tuần trước?
Từ "unknown person" ám chỉ một cá nhân không xác định hoặc không được biết đến, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tình huống điều tra. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm và viết, có thể thấy sự biến đổi trong cách dùng một số từ liên quan, nhưng "unknown person" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng chung.
Từ "unknown person" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "ignotus", có nghĩa là "không được biết đến". Cụm từ này phản ánh sự thiếu thông tin hoặc sự nhận diện về một cá nhân nào đó. Theo thời gian, từ "unknown" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ những người không có danh tính rõ ràng, thường liên quan đến các tình huống như điều tra tội phạm hoặc những nhân vật không nổi bật trong xã hội. Sự phát triển nghĩa của từ này xác định sự quan trọng của nhận thức và danh tính trong tương tác xã hội.
Cụm từ "unknown person" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các tình huống liên quan đến người lạ hoặc những cá nhân chưa được xác định trong bối cảnh xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các câu chuyện điều tra, tài liệu pháp lý, hoặc trong các tình huống xã hội để mô tả cá nhân không rõ danh tính, thể hiện sự bí ẩn hoặc nghi vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp