Bản dịch của từ Unlading trong tiếng Việt

Unlading

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlading (Noun)

ənlˈædɨŋ
ənlˈædɨŋ
01

Việc dỡ hàng từ tàu hoặc phương tiện khác.

The unloading of cargo from a ship or other vehicle.

Ví dụ

The unlading process began at 8 AM in the busy port.

Quá trình dỡ hàng bắt đầu lúc 8 giờ sáng tại cảng đông đúc.

The unlading did not finish until midnight due to bad weather.

Việc dỡ hàng không hoàn thành cho đến nửa đêm vì thời tiết xấu.

Unlading (Verb)

ənlˈædɨŋ
ənlˈædɨŋ
01

Để dỡ hàng hóa từ tàu hoặc phương tiện khác.

To unload cargo from a ship or other vehicle.

Ví dụ

The workers are unlading supplies from the ship at the dock.

Công nhân đang dỡ hàng hóa từ tàu tại cảng.

They are not unlading the cargo until the storm passes.

Họ không dỡ hàng hóa cho đến khi bão qua đi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlading/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.