Bản dịch của từ Unlading trong tiếng Việt
Unlading

Unlading (Noun)
The unlading process began at 8 AM in the busy port.
Quá trình dỡ hàng bắt đầu lúc 8 giờ sáng tại cảng đông đúc.
The unlading did not finish until midnight due to bad weather.
Việc dỡ hàng không hoàn thành cho đến nửa đêm vì thời tiết xấu.
Is the unlading scheduled for tomorrow at the community center?
Việc dỡ hàng có được lên lịch vào ngày mai tại trung tâm cộng đồng không?
Unlading (Verb)
The workers are unlading supplies from the ship at the dock.
Công nhân đang dỡ hàng hóa từ tàu tại cảng.
They are not unlading the cargo until the storm passes.
Họ không dỡ hàng hóa cho đến khi bão qua đi.
Are they unlading the humanitarian aid from the cargo ship today?
Họ có đang dỡ hàng cứu trợ từ tàu hàng hôm nay không?
Họ từ
"Unlading" là một thuật ngữ chỉ hành động dỡ hàng hóa từ tàu, xe hoặc phương tiện vận chuyển khác. Trong ngữ cảnh thương mại và logistics, unlading có thể áp dụng cho nhiều loại hàng hóa và phương tiện khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong sự phổ biến và sử dụng ngữ cảnh trong từng quốc gia.
Từ "unlading" xuất phát từ chữ tiếng Anh "unlade", có nguồn gốc từ hai phần: "un-" có nghĩa là "không" hoặc "tháo bỏ", và "lade" từ tiếng Đức cổ "ladō", nghĩa là "xếp hàng" hay "chất hàng". Lịch sử từ này gắn liền với hoạt động vận chuyển hàng hóa, phản ánh quá trình tháo dỡ hoặc gỡ bỏ hàng hóa từ một phương tiện vận tải. Hiện nay, "unlading" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh logistics và vận tải, chỉ hành động dỡ hàng tải từ tàu hoặc xe tải.
Từ "unlading" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi mà sự nhấn mạnh vào từ vựng chung và thông dụng hơn là phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "unlading" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vận tải hàng hóa, như trong ngành logistics hoặc thương mại, đề cập đến quá trình dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển. Từ này gắn liền với các hoạt động chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.