Bản dịch của từ Unlading trong tiếng Việt

Unlading

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlading (Noun)

01

Việc dỡ hàng từ tàu hoặc phương tiện khác.

The unloading of cargo from a ship or other vehicle.

Ví dụ

The unlading process began at 8 AM in the busy port.

Quá trình dỡ hàng bắt đầu lúc 8 giờ sáng tại cảng đông đúc.

The unlading did not finish until midnight due to bad weather.

Việc dỡ hàng không hoàn thành cho đến nửa đêm vì thời tiết xấu.

Is the unlading scheduled for tomorrow at the community center?

Việc dỡ hàng có được lên lịch vào ngày mai tại trung tâm cộng đồng không?

Unlading (Verb)

01

Để dỡ hàng hóa từ tàu hoặc phương tiện khác.

To unload cargo from a ship or other vehicle.

Ví dụ

The workers are unlading supplies from the ship at the dock.

Công nhân đang dỡ hàng hóa từ tàu tại cảng.

They are not unlading the cargo until the storm passes.

Họ không dỡ hàng hóa cho đến khi bão qua đi.

Are they unlading the humanitarian aid from the cargo ship today?

Họ có đang dỡ hàng cứu trợ từ tàu hàng hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unlading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlading

Không có idiom phù hợp