Bản dịch của từ Unlash trong tiếng Việt

Unlash

Verb

Unlash (Verb)

ənlˈæʃ
ənlˈæʃ
01

Cởi trói (thứ gì đó được buộc cố định bằng dây hoặc dây thừng)

Unfasten (something tied in place with a cord or rope)

Ví dụ

She unlashes the boat from the dock before setting sail.

Cô ấy tháo dây buộc của thuyền khỏi bến trước khi ra khơi.

The protesters unlash the banners to display their messages clearly.

Các người biểu tình tháo dây buộc của biển để hiển thị thông điệp của họ rõ ràng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlash

Không có idiom phù hợp