Bản dịch của từ Unlash trong tiếng Việt
Unlash
Unlash (Verb)
She unlashes the boat from the dock before setting sail.
Cô ấy tháo dây buộc của thuyền khỏi bến trước khi ra khơi.
The protesters unlash the banners to display their messages clearly.
Các người biểu tình tháo dây buộc của biển để hiển thị thông điệp của họ rõ ràng.
He unlashes the equipment to prepare for the social event.
Anh ấy tháo dây buộc của thiết bị để chuẩn bị cho sự kiện xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unlash cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unlash" có nghĩa là tháo dây buộc hoặc gỡ bỏ các chướng ngại vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tàu thuyền hoặc vận chuyển hàng hóa. Đây là hình thức đối lập của "lash," có nghĩa là buộc chặt. Từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, và thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn viết hơn là nói. Trong các tài liệu hàng hải, "unlash" được sử dụng để mô tả hành động chuẩn bị hàng hóa trước khi dỡ bỏ.
Từ "unlash" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không" hoặc "trở lại trạng thái ban đầu", và động từ "lash", xuất phát từ tiếng Anh cổ "laschan", mang nghĩa là "buộc" hoặc "đánh". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "giải phóng" hay "mở ra" từ trạng thái bị buộc chặt. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái bị hạn chế sang sự tự do, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "unlash" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc tháo gỡ hoặc giải phóng các vật thể được gắn hoặc buộc chặt, đặc biệt là trong ngành vận tải, gửi hàng hóa hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật. Ở những bối cảnh khác, "unlash" có thể được sử dụng để mô tả hành động tự do hóa một người hoặc một đối tượng khỏi sự kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp