Bản dịch của từ Unlash trong tiếng Việt
Unlash
Verb
Unlash (Verb)
ənlˈæʃ
ənlˈæʃ
Ví dụ
She unlashes the boat from the dock before setting sail.
Cô ấy tháo dây buộc của thuyền khỏi bến trước khi ra khơi.
The protesters unlash the banners to display their messages clearly.
Các người biểu tình tháo dây buộc của biển để hiển thị thông điệp của họ rõ ràng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unlash
Không có idiom phù hợp