Bản dịch của từ Unleaded trong tiếng Việt

Unleaded

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unleaded (Adjective)

ənlˈɛdəd
ənlˈɛdɪd
01

(đặc biệt là xăng) không pha thêm chì.

Especially of petrol without added lead.

Ví dụ

Many cars now use unleaded fuel for better environmental impact.

Nhiều xe hơi hiện nay sử dụng nhiên liệu không chì để bảo vệ môi trường.

Most gas stations do not sell unleaded petrol anymore.

Hầu hết các trạm xăng không còn bán xăng không chì nữa.

Is unleaded petrol more expensive than regular petrol in 2023?

Xăng không chì có đắt hơn xăng thông thường vào năm 2023 không?

02

Không được phủ, cân hoặc đóng khung bằng chì.

Not covered weighted or framed with lead.

Ví dụ

Many cities now offer unleaded fuel options for eco-friendly vehicles.

Nhiều thành phố hiện cung cấp tùy chọn nhiên liệu không chì cho xe thân thiện với môi trường.

Unleaded gasoline is not harmful to the environment like leaded fuel.

Xăng không chì không gây hại cho môi trường như xăng có chì.

Is unleaded fuel more popular among drivers in urban areas?

Nhiên liệu không chì có phổ biến hơn trong số tài xế ở khu vực đô thị không?

03

(thuộc loại) không có khoảng trắng hoặc dấu dẫn được thêm vào giữa các dòng.

Of type with no space or leads added between lines.

Ví dụ

The report on social issues was completely unleaded and easy to read.

Báo cáo về các vấn đề xã hội hoàn toàn không có khoảng cách và dễ đọc.

Many essays are not unleaded, making them hard to follow.

Nhiều bài luận không có khoảng cách, khiến chúng khó theo dõi.

Is the presentation on social change unleaded for better clarity?

Bài thuyết trình về thay đổi xã hội có không có khoảng cách để rõ ràng hơn không?

Unleaded (Noun)

ʌnˈlɛ.dɪd
ʌnˈlɛ.dɪd
01

Xăng không thêm chì.

Petrol without added lead.

Ví dụ

Many cars now use unleaded fuel for better environmental impact.

Nhiều xe ô tô hiện nay sử dụng xăng không chì để bảo vệ môi trường.

Older vehicles do not run well on unleaded petrol.

Những xe cũ không chạy tốt với xăng không chì.

Is unleaded fuel more expensive than regular petrol?

Xăng không chì có đắt hơn xăng thông thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unleaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unleaded

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.