Bản dịch của từ Unleaded trong tiếng Việt
Unleaded

Unleaded (Adjective)
(đặc biệt là xăng) không pha thêm chì.
Especially of petrol without added lead.
Many cars now use unleaded fuel for better environmental impact.
Nhiều xe hơi hiện nay sử dụng nhiên liệu không chì để bảo vệ môi trường.
Most gas stations do not sell unleaded petrol anymore.
Hầu hết các trạm xăng không còn bán xăng không chì nữa.
Is unleaded petrol more expensive than regular petrol in 2023?
Xăng không chì có đắt hơn xăng thông thường vào năm 2023 không?
Không được phủ, cân hoặc đóng khung bằng chì.
Not covered weighted or framed with lead.
Many cities now offer unleaded fuel options for eco-friendly vehicles.
Nhiều thành phố hiện cung cấp tùy chọn nhiên liệu không chì cho xe thân thiện với môi trường.
Unleaded gasoline is not harmful to the environment like leaded fuel.
Xăng không chì không gây hại cho môi trường như xăng có chì.
Is unleaded fuel more popular among drivers in urban areas?
Nhiên liệu không chì có phổ biến hơn trong số tài xế ở khu vực đô thị không?
The report on social issues was completely unleaded and easy to read.
Báo cáo về các vấn đề xã hội hoàn toàn không có khoảng cách và dễ đọc.
Many essays are not unleaded, making them hard to follow.
Nhiều bài luận không có khoảng cách, khiến chúng khó theo dõi.
Is the presentation on social change unleaded for better clarity?
Bài thuyết trình về thay đổi xã hội có không có khoảng cách để rõ ràng hơn không?
Unleaded (Noun)
Many cars now use unleaded fuel for better environmental impact.
Nhiều xe ô tô hiện nay sử dụng xăng không chì để bảo vệ môi trường.
Older vehicles do not run well on unleaded petrol.
Những xe cũ không chạy tốt với xăng không chì.
Is unleaded fuel more expensive than regular petrol?
Xăng không chì có đắt hơn xăng thông thường không?
Từ "unleaded" là tính từ, được sử dụng chủ yếu để chỉ nhiên liệu không chứa chì, đặc biệt là xăng dầu có thành phần hóa học an toàn hơn cho môi trường và sức khỏe con người. Trong tiếng Anh Anh, "unleaded" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. Tại Anh, từ này đôi khi có thể dẫn đến sự nhầm lẫn với các chỉ dẫn về nhiên liệu khác, trong khi ở Mỹ, nó thường rạch ròi và rõ ràng hơn.
Từ "unleaded" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không" hoặc "khỏi". Tiếp theo là từ "lead", xuất phát từ tiếng Latin "plumbum", nghĩa là "chì". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nhiên liệu, chỉ các loại xăng không chứa chì, nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe con người. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức về môi trường và sức khỏe.
Từ "unleaded" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề môi trường và năng lượng. Tần suất sử dụng của từ này có thể không cao, nhưng nó là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh về xăng không chứa chì, nhấn mạnh vào an toàn và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "unleaded" còn thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách năng lượng và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp