Bản dịch của từ Unlevel trong tiếng Việt

Unlevel

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlevel (Adjective)

ənlˈɛvəl
ənlˈɛvəl
01

Không bằng phẳng, không đồng đều; không đồng đều.

Not level flat or uniform uneven.

Ví dụ

The unlevel ground made it difficult to build the community center.

Mặt đất không bằng phẳng làm khó xây dựng trung tâm cộng đồng.

The city does not have unlevel streets; they are all well-maintained.

Thành phố không có những con phố không bằng phẳng; tất cả đều được bảo trì tốt.

Are the unlevel areas affecting housing development in our neighborhood?

Những khu vực không bằng phẳng có ảnh hưởng đến phát triển nhà ở trong khu phố chúng ta không?

Unlevel (Verb)

ənlˈɛvəl
ənlˈɛvəl
01

Để làm cho không đồng đều hoặc không còn cấp độ.

To make uneven or no longer level.

Ví dụ

The new policies unlevel the playing field for low-income families.

Các chính sách mới làm cho sân chơi không công bằng cho gia đình thu nhập thấp.

These changes do not unlevel the opportunities for all students.

Những thay đổi này không làm mất cơ hội của tất cả học sinh.

Do these laws unlevel the social dynamics in our community?

Những luật này có làm mất cân bằng các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlevel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlevel

Không có idiom phù hợp