Bản dịch của từ Unlevelled trong tiếng Việt
Unlevelled

Unlevelled (Adjective)
The unlevelled ground made it difficult for people to walk safely.
Mặt đất không bằng phẳng khiến mọi người khó đi lại an toàn.
The neighborhood's unlevelled streets are a major safety concern.
Các con đường không bằng phẳng trong khu phố là mối quan tâm lớn về an toàn.
Are unlevelled areas common in urban social settings like downtown?
Có phải các khu vực không bằng phẳng thường gặp ở các khu đô thị không?
Từ "unlevelled" là tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ trạng thái chưa được làm phẳng hay chưa đạt đến mức độ đồng đều. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này cũng được viết tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "uneven" có thể được sử dụng thay thế để diễn đạt ý nghĩa tương tự, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như xây dựng hoặc địa lý. Sự khác biệt giữa các phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh không đáng kể về mặt phát âm, nhưng có thể thấy trong việc sử dụng trong các ngành nghề cụ thể.
Từ "unlevelled" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" và danh từ "level", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "libella", nghĩa là "cân bằng". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định, tạo nên nghĩa trái ngược với từ gốc. Trong lịch sử, "level" đã được sử dụng để chỉ sự bằng phẳng hoặc cân bằng, do đó, "unlevelled" miêu tả trạng thái không cân bằng hoặc có sự khác biệt về độ cao. Nghĩa hiện tại phản ánh khả năng thiếu sót trong sự đồng nhất và ổn định.
Từ "unlevelled" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói và Đọc, nhưng nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh viết, đặc biệt là trong các bài luận về xây dựng hoặc địa lý. Từ này thường liên quan đến các bề mặt không bằng phẳng hoặc không đồng đều, dùng để mô tả tình trạng của mặt đất, kết cấu hoặc thiết bị. Sự sử dụng này phù hợp trong các lĩnh vực kỹ thuật và kiến trúc.