Bản dịch của từ Unlevelled trong tiếng Việt

Unlevelled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlevelled (Adjective)

ənlˈɛvəld
ənlˈɛvəld
01

Không được làm bằng phẳng, không bằng phẳng; không được đưa xuống ngang mặt đất.

Not made level flat or even not brought down to the level of the ground.

Ví dụ

The unlevelled ground made it difficult for people to walk safely.

Mặt đất không bằng phẳng khiến mọi người khó đi lại an toàn.

The neighborhood's unlevelled streets are a major safety concern.

Các con đường không bằng phẳng trong khu phố là mối quan tâm lớn về an toàn.

Are unlevelled areas common in urban social settings like downtown?

Có phải các khu vực không bằng phẳng thường gặp ở các khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlevelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlevelled

Không có idiom phù hợp