Bản dịch của từ Unlevied trong tiếng Việt
Unlevied

Unlevied (Adjective)
The unlevied taxes in 2022 surprised many local businesses in Chicago.
Các loại thuế chưa thu năm 2022 đã khiến nhiều doanh nghiệp ở Chicago bất ngờ.
The city council did not address the unlevied debts from previous years.
Hội đồng thành phố đã không giải quyết các khoản nợ chưa thu từ những năm trước.
Are there any unlevied fees for public services in New York?
Có khoản phí nào chưa thu cho các dịch vụ công ở New York không?
"Unlevied" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái chưa bị thu hoặc chưa bị đánh thuế, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và luật pháp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng chung một hình thức viết và phát âm, tuy nhiên trong một số văn cảnh cụ thể, Anh Mỹ có thể thông dụng hơn với các thuật ngữ liên quan đến tài chính hơn so với Anh Anh.
Từ "unlevied" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "levare", mang nghĩa là "nâng lên" hoặc "thu". Phần tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định, có nghĩa là "không". Từ này sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc không thu (thuế, phí) hoặc không áp dụng. Sự kết hợp này làm nổi bật ý nghĩa hiện tại của từ, phản ánh một trạng thái không bị cưỡng chế hoặc không bị áp đặt.
Từ "unlevied" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và pháp lý của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những khoản thuế hoặc lệ phí chưa được đánh, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách tài chính hoặc quy định pháp lý. Sự hiếm hoi của từ này trong giao tiếp hàng ngày gây trở ngại cho việc nhận biết và sử dụng chính xác trong các tình huống liên quan đến thuế hoặc tài chính.