Bản dịch của từ Unlodged trong tiếng Việt
Unlodged

Unlodged (Adjective)
Điều đó không được nộp; cụ thể (của một loại cây trồng) không bị san phẳng (đặc biệt là do gió hoặc mưa).
That is not lodged specifically of a crop not flattened especially by wind or rain.
The unlodged crops in the field produced a higher yield this season.
Những cây trồng không bị dập trong cánh đồng cho năng suất cao hơn mùa này.
The farmers did not expect unlodged crops after the heavy storm.
Những người nông dân không mong đợi cây trồng không bị dập sau cơn bão lớn.
Are the unlodged crops ready for harvest next month?
Các cây trồng không bị dập có sẵn để thu hoạch vào tháng tới không?
Từ "unlodged" có nghĩa là chưa được loại bỏ hoặc chưa bị rời khỏi một vị trí. Đây là một tính từ được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc y học, thường chỉ tình trạng mà một vật thể hoặc mảnh vụn vẫn bám chặt ở một vị trí không mong muốn. Tuy nhiên, chưa có sự khác biệt ngữ âm hoặc ngữ nghĩa nổi bật giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này. "Unlodged" chủ yếu được sử dụng trong văn viết, phù hợp với các tài liệu chuyên môn.
Từ "unlodged" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và động từ "lodge" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "logier", có nghĩa là "tạm trú". Trong lịch sử, "lodge" được sử dụng để chỉ việc đặt cái gì đó vào một vị trí cố định. "Unlodged" chỉ trạng thái không được đặt cố định, liên quan đến sự rời rạc hoặc thoát ra khỏi vị trí, phản ánh ý nghĩa không ổn định trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unlodged" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc y học, liên quan đến việc vật thể không được tháo gỡ hoặc không bị mắc kẹt. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và công nghệ, "unlodged" có thể liên quan đến vật liệu hoặc thiết bị chưa được di chuyển, ảnh hưởng đến việc thực hiện các thí nghiệm hoặc quy trình kỹ thuật.