Bản dịch của từ Unmaidenly trong tiếng Việt

Unmaidenly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmaidenly (Adjective)

01

Không phù hợp hoặc không có đặc điểm của một phụ nữ trẻ, thiếu kinh nghiệm tình dục.

Not befitting or characteristic of a young sexually inexperienced woman.

Ví dụ

Her unmaidenly behavior shocked everyone at the formal dinner party.

Hành vi không phù hợp của cô ấy đã làm mọi người sốc tại bữa tiệc.

The movie did not portray unmaidenly characters in a positive light.

Bộ phim không miêu tả những nhân vật không phù hợp theo cách tích cực.

Is her unmaidenly attitude acceptable in today's society?

Thái độ không phù hợp của cô ấy có chấp nhận được trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmaidenly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmaidenly

Không có idiom phù hợp