Bản dịch của từ Unmaking trong tiếng Việt
Unmaking
Unmaking (Verb)
Her harsh words are unmaking their friendship.
Những lời nói cay đắng của cô ấy đang làm tan vỡ tình bạn của họ.
Ignoring feedback can unmake your chances of success.
Bỏ qua phản hồi có thể làm mất cơ hội thành công của bạn.
Is misunderstanding unmaking their collaboration efforts?
Sự hiểu lầm có đang làm thất bại những nỗ lực hợp tác của họ không?
The lack of communication led to the unmaking of their relationship.
Sự thiếu giao tiếp dẫn đến việc chấm dứt mối quan hệ của họ.
Ignoring feedback can unmake your chances of improving your writing skills.
Bỏ qua phản hồi có thể làm hỏng cơ hội cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Unmaking (Noun)
The unmaking of the traditional family structure led to social unrest.
Sự phá vỡ cấu trúc gia đình truyền thống dẫn đến bất ổn xã hội.
Ignoring cultural differences can result in the unmaking of relationships.
Bỏ qua sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến sự tan vỡ mối quan hệ.
Is the unmaking of societal norms necessary for progress and equality?
Việc phá vỡ các chuẩn mực xã hội cần thiết cho sự tiến bộ và bình đẳng?
The unmaking of their friendship was caused by a misunderstanding.
Sự phá vỡ của tình bạn của họ được gây ra bởi sự hiểu lầm.
She regretted the unmaking of the community project due to lack of funds.
Cô ấy hối tiếc vì việc phá vỡ dự án cộng đồng do thiếu vốn.
Họ từ
Từ "unmaking" là một danh từ có nghĩa là quá trình hoặc hành động đảo ngược, xóa bỏ hoặc làm mất đi trạng thái của một cái gì đó đã được tạo ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và xã hội để chỉ sự huyễn hoặc của việc tạo ra và phân tích các yếu tố phá hủy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "unmaking" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", kết hợp với động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facere", nghĩa là "làm". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa "đưa ra một cái gì đó không còn tồn tại" hay "giải thể". Trong bối cảnh hiện đại, "unmaking" được sử dụng để ám chỉ quá trình hủy bỏ hoặc giải phóng một thực thể, mang theo ý nghĩa phá bỏ cấu trúc hoặc giá trị đã được thiết lập.
Từ "unmaking" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm gặp và ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để diễn tả hành động làm ngược lại hoặc đảo ngược một quy trình, như trong các lĩnh vực nghệ thuật, triết học hoặc khi thảo luận về sự thay đổi xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp