Bản dịch của từ Unmaking trong tiếng Việt

Unmaking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmaking (Verb)

01

Làm cho cái gì đó kết thúc hoặc thất bại.

To cause something to end or fail.

Ví dụ

Her harsh words are unmaking their friendship.

Những lời nói cay đắng của cô ấy đang làm tan vỡ tình bạn của họ.

Ignoring feedback can unmake your chances of success.

Bỏ qua phản hồi có thể làm mất cơ hội thành công của bạn.

Is misunderstanding unmaking their collaboration efforts?

Sự hiểu lầm có đang làm thất bại những nỗ lực hợp tác của họ không?

The lack of communication led to the unmaking of their relationship.

Sự thiếu giao tiếp dẫn đến việc chấm dứt mối quan hệ của họ.

Ignoring feedback can unmake your chances of improving your writing skills.

Bỏ qua phản hồi có thể làm hỏng cơ hội cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Unmaking (Noun)

01

Quá trình khiến cái gì đó kết thúc hoặc thất bại.

The process of causing something to end or fail.

Ví dụ

The unmaking of the traditional family structure led to social unrest.

Sự phá vỡ cấu trúc gia đình truyền thống dẫn đến bất ổn xã hội.

Ignoring cultural differences can result in the unmaking of relationships.

Bỏ qua sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến sự tan vỡ mối quan hệ.

Is the unmaking of societal norms necessary for progress and equality?

Việc phá vỡ các chuẩn mực xã hội cần thiết cho sự tiến bộ và bình đẳng?

The unmaking of their friendship was caused by a misunderstanding.

Sự phá vỡ của tình bạn của họ được gây ra bởi sự hiểu lầm.

She regretted the unmaking of the community project due to lack of funds.

Cô ấy hối tiếc vì việc phá vỡ dự án cộng đồng do thiếu vốn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmaking

Không có idiom phù hợp