Bản dịch của từ Unmarrying trong tiếng Việt
Unmarrying

Unmarrying (Adjective)
Đặc trưng bởi việc không kết hôn hoặc không kết hôn; đặc biệt là (của một người) không kết hôn; có xu hướng hoặc có khả năng không kết hôn.
Characterized by not marrying or by the absence of marriage especially of a person that does not marry inclined or likely not to marry.
Many young people today are unmarrying due to personal choice.
Nhiều người trẻ ngày nay không kết hôn vì lựa chọn cá nhân.
She is not unmarrying; she values her independence and career.
Cô ấy không không kết hôn; cô ấy coi trọng sự độc lập và sự nghiệp.
Are you considering unmarrying in the future, like many others?
Bạn có đang xem xét việc không kết hôn trong tương lai như nhiều người khác không?
Từ "unmarrying" là một danh từ không chính thức được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động hủy bỏ một cuộc hôn nhân. Đây là một thuật ngữ tương đối hiếm gặp trong ngôn ngữ tiếng Anh và không được sử dụng rộng rãi trong văn phong chính thức. Tại một số khu vực, thuật ngữ này có thể được sử dụng như là một khái niệm đối lập với từ "marrying". Tuy nhiên, chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này.
Từ "unmarrying" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là không, cùng với danh từ "marriage" xuất phát từ tiếng Latinh "maritare", nghĩa là kết hôn. Sự kết hợp này chỉ ra quá trình huỷ bỏ hoặc giải thể hôn nhân. "Unmarrying" phản ánh sự thay đổi trong các quan niệm xã hội về hôn nhân và sự độc lập cá nhân trong thời kỳ hiện đại, thể hiện xu hướng tăng cường quyền tự quyết của cá nhân trước các ràng buộc hôn nhân.
Từ "unmarrying" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, nhằm chỉ hành động hủy bỏ hoặc kết thúc một hôn nhân. Trong các tình huống đời sống, "unmarrying" có thể xuất hiện khi thảo luận về vấn đề ly hôn, tái hôn, hoặc các khái niệm liên quan đến gia đình và quan hệ nhân sinh.