Bản dịch của từ Unmate trong tiếng Việt

Unmate

Verb

Unmate (Verb)

ənmˈeɪt
ənmˈeɪt
01

Để tách hoặc ngắt kết nối (những gì đã được kết nối hoặc nối).

To separate or disconnect (what had been connected or joined).

Ví dụ

The divorce unmates the couple after years of marriage.

Sự ly hôn làm cho cặp đôi không còn kết nối sau nhiều năm hôn nhân.

The argument unmates the friendship between Sarah and Emily.

Vấn đề gây khác biệt giữa Sarah và Emily.

02

Khiến không còn được giao phối; tước đoạt bạn tình.

To cause to be no longer mated; to deprive of a mate.

Ví dụ

The divorce unmates many couples in the community.

Việc ly dị làm cho nhiều cặp vợ chồng không còn kết nối.

The separation unmates the pair of birds in the park.

Sự chia tay làm cho cặp chim không còn đồng hành.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmate

Không có idiom phù hợp