Bản dịch của từ Unmate trong tiếng Việt
Unmate
Unmate (Verb)
Để tách hoặc ngắt kết nối (những gì đã được kết nối hoặc nối).
To separate or disconnect (what had been connected or joined).
The divorce unmates the couple after years of marriage.
Sự ly hôn làm cho cặp đôi không còn kết nối sau nhiều năm hôn nhân.
The argument unmates the friendship between Sarah and Emily.
Vấn đề gây khác biệt giữa Sarah và Emily.
The divorce unmates many couples in the community.
Việc ly dị làm cho nhiều cặp vợ chồng không còn kết nối.
The separation unmates the pair of birds in the park.
Sự chia tay làm cho cặp chim không còn đồng hành.