Bản dịch của từ Unmate trong tiếng Việt
Unmate

Unmate (Verb)
Để tách hoặc ngắt kết nối (những gì đã được kết nối hoặc nối).
To separate or disconnect (what had been connected or joined).
The divorce unmates the couple after years of marriage.
Sự ly hôn làm cho cặp đôi không còn kết nối sau nhiều năm hôn nhân.
The argument unmates the friendship between Sarah and Emily.
Vấn đề gây khác biệt giữa Sarah và Emily.
The disagreement unmates the team's collaboration on the project.
Sự bất đồng gây ra rạn nứt trong sự hợp tác của đội.
The divorce unmates many couples in the community.
Việc ly dị làm cho nhiều cặp vợ chồng không còn kết nối.
The separation unmates the pair of birds in the park.
Sự chia tay làm cho cặp chim không còn đồng hành.
The breakup unmates the friends who used to be inseparable.
Sự chia tay làm cho những người bạn không còn gắn bó.
Từ "unmate" chưa được công nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh truyền thống, và thường được coi là khái niệm không chính thức hoặc mới. Nó có thể được hiểu là hành động tách biệt khỏi một liên kết hoặc quan hệ đã được thiết lập trước đó, như trong mối quan hệ tình cảm hoặc xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể hiếm khi được sử dụng chính thức trong cả hai phương ngữ.
Từ "unmate" xuất phát từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", nghĩa là "không" và từ "mate", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gemæt", nghĩa là "người bạn" hoặc "bạn đồng hành". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa ngược lại của một mối quan hệ gắn bó, cho thấy sự tách biệt hoặc thiếu đi sự đồng hành. Do đó, "unmate" hiện nay thường được sử dụng để chỉ trạng thái không còn là bạn bè hay đồng hành với ai đó.
Từ "unmate" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, từ này hiếm khi xuất hiện và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong một số ngữ cảnh không chính thức, như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc các bài viết mang tính chất giải trí, để chỉ hành động tách rời hoặc không còn mối quan hệ với một người bạn đồng hành.