Bản dịch của từ Unnerved trong tiếng Việt
Unnerved

Unnerved (Verb)
Làm mất lòng can đảm hoặc sự tự tin.
Cause to lose courage or confidence.
The negative comments unnerved Sarah before her IELTS speaking test.
Những bình luận tiêu cực làm cho Sarah mất can đảm trước bài kiểm tra nói IELTS của mình.
He tried not to let the criticism unnerved him during the writing exam.
Anh ta cố gắng không để cho sự chỉ trích làm mất can đảm anh ta trong bài kiểm tra viết.
Did the unexpected question unnerved you in the IELTS writing section?
Câu hỏi bất ngờ đã làm bạn mất can đảm trong phần viết IELTS chứ?
Unnerved (Adjective)
Khiến bạn cảm thấy lo lắng hoặc thiếu tự tin.
Made to feel worried or lacking confidence.
The challenging IELTS writing task unnerved her before the exam.
Bài viết IELTS khó khăn làm cô ấy lo lắng trước kỳ thi.
He was unnerved by the strict speaking examiner's stern expression.
Anh ấy bị làm lo lắng bởi biểu hiện nghiêm nghị của giám khảo nói chuyện nghiêm ngặt.
Did the challenging IELTS writing task unnerved you during the preparation?
Bài viết IELTS khó khăn làm bạn lo lắng trong quá trình chuẩn bị phải không?
Họ từ
Từ "unnerved" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả trạng thái lo âu, bối rối hoặc mất tự tin, thường do sự kiện hoặc tình huống không mong muốn. Trong cả Anh và Mỹ, "unnerved" được sử dụng tương tự, không có sự phân biệt rõ ràng về hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng từ này với tần suất cao hơn trong các thể loại văn học và truyền thông so với người Anh.
Từ "unnerved" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "enervé", có nghĩa là làm cho yếu đuối hay mất sức. Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ trạng thái không còn sức mạnh, dẫn đến cảm giác lo lắng hoặc mất tự tin. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ cảm giác vật chất sang cảm giác tâm lý, liên quan đến việc mất ổn định và sự căng thẳng, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại về việc thiếu tự tin hoặc bình tĩnh.
Từ "unnerved" thể hiện sự lo lắng hoặc bất an, và nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến hơn, nhưng có thể thấy trong kỹ năng nghe và đọc, đặc biệt khi phân tích tâm lý nhân vật trong văn bản. Ở các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh, hoặc để mô tả cảm xúc trong các tình huống căng thẳng, như trong các bài viết phê bình hoặc báo cáo tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp