Bản dịch của từ Unnerved trong tiếng Việt

Unnerved

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnerved (Verb)

ənnˈɝvd
ənnˈɝvd
01

Làm mất lòng can đảm hoặc sự tự tin.

Cause to lose courage or confidence.

Ví dụ

The negative comments unnerved Sarah before her IELTS speaking test.

Những bình luận tiêu cực làm cho Sarah mất can đảm trước bài kiểm tra nói IELTS của mình.

He tried not to let the criticism unnerved him during the writing exam.

Anh ta cố gắng không để cho sự chỉ trích làm mất can đảm anh ta trong bài kiểm tra viết.

Did the unexpected question unnerved you in the IELTS writing section?

Câu hỏi bất ngờ đã làm bạn mất can đảm trong phần viết IELTS chứ?

Unnerved (Adjective)

ənnˈɝvd
ənnˈɝvd
01

Khiến bạn cảm thấy lo lắng hoặc thiếu tự tin.

Made to feel worried or lacking confidence.

Ví dụ

The challenging IELTS writing task unnerved her before the exam.

Bài viết IELTS khó khăn làm cô ấy lo lắng trước kỳ thi.

He was unnerved by the strict speaking examiner's stern expression.

Anh ấy bị làm lo lắng bởi biểu hiện nghiêm nghị của giám khảo nói chuyện nghiêm ngặt.

Did the challenging IELTS writing task unnerved you during the preparation?

Bài viết IELTS khó khăn làm bạn lo lắng trong quá trình chuẩn bị phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnerved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnerved

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.