Bản dịch của từ Unnerves trong tiếng Việt

Unnerves

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnerves (Verb)

ˈənɝvz
ˈənɝvz
01

Khiến con người mất bình tĩnh hoặc tự tin.

Cause to lose ones composure or confidence.

Ví dụ

The loud argument unnerves everyone at the social gathering last Saturday.

Cuộc cãi vã lớn khiến mọi người mất bình tĩnh tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

She does not unnerves easily during public speaking events.

Cô ấy không dễ bị mất bình tĩnh trong các sự kiện nói trước công chúng.

Does the criticism from peers unnerves you during group discussions?

Sự chỉ trích từ bạn bè có khiến bạn mất bình tĩnh trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Unnerves (Noun Countable)

ˈənɝvz
ˈənɝvz
01

Một mỏ neo nhỏ có lòng bàn tay và sán nhằm mục đích sử dụng trên đáy phẳng hoặc cứng.

A small anchor with palms and flukes intended for use on a flat or hard bottom.

Ví dụ

The unnerves help stabilize small boats during social events.

Các cái unnerves giúp ổn định thuyền nhỏ trong các sự kiện xã hội.

Many people do not use unnerves for their boats anymore.

Nhiều người không sử dụng unnerves cho thuyền của họ nữa.

Do you think unnerves are still useful for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng unnerves vẫn hữu ích cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnerves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnerves

Không có idiom phù hợp