Bản dịch của từ Unnerves trong tiếng Việt

Unnerves

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnerves (Verb)

ˈənɝvz
ˈənɝvz
01

Khiến con người mất bình tĩnh hoặc tự tin.

Cause to lose ones composure or confidence.

Ví dụ

The loud argument unnerves everyone at the social gathering last Saturday.

Cuộc cãi vã lớn khiến mọi người mất bình tĩnh tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.