Bản dịch của từ Unnerves trong tiếng Việt
Unnerves

Unnerves (Verb)
Khiến con người mất bình tĩnh hoặc tự tin.
Cause to lose ones composure or confidence.
The loud argument unnerves everyone at the social gathering last Saturday.
Cuộc cãi vã lớn khiến mọi người mất bình tĩnh tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
She does not unnerves easily during public speaking events.
Cô ấy không dễ bị mất bình tĩnh trong các sự kiện nói trước công chúng.
Does the criticism from peers unnerves you during group discussions?
Sự chỉ trích từ bạn bè có khiến bạn mất bình tĩnh trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Unnerves (Noun Countable)
The unnerves help stabilize small boats during social events.
Các cái unnerves giúp ổn định thuyền nhỏ trong các sự kiện xã hội.
Many people do not use unnerves for their boats anymore.
Nhiều người không sử dụng unnerves cho thuyền của họ nữa.
Do you think unnerves are still useful for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng unnerves vẫn hữu ích cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "unnerves" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một người cảm thấy không thoải mái, lo lắng hoặc thiếu tự tin. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc bất an khi đối diện với tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unnerves" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng ít thay đổi. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và truyền thông để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật hoặc người nói.
Từ "unnerves" xuất phát từ tiếng Latinh "nervus", có nghĩa là "dây thần kinh" hoặc "sức mạnh". Hình thành từ tiền tố "un-" để chỉ sự phủ nhận, "unnerves" mang nghĩa làm mất đi sự can đảm hoặc sự kiên định. Qua các thế kỷ, thuật ngữ này đã được sử dụng nhằm mô tả trạng thái tâm lý của con người khi bị lo âu hoặc sợ hãi, phản ánh sự tác động tiêu cực đến sức mạnh tinh thần và cảm xúc của cá nhân.
Từ "unnerves" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống thường gặp như mô tả cảm xúc trong văn chương hoặc khi trình bày về tâm lý, từ này xuất hiện với một số lượng nhất định. "Unnerves" thường được dùng để diễn tả trạng thái lo lắng, căng thẳng hoặc sự mất tự tin, đặc biệt trong bối cảnh đánh giá hoặc thi cử.