Bản dịch của từ Unnotified trong tiếng Việt
Unnotified

Unnotified (Adjective)
Không được thông báo; trong đó không có thông báo hoặc tuyên bố nào được đưa ra, đặc biệt là với các cơ quan có thẩm quyền.
Not notified of which no notice or declaration has been made especially to the appropriate authorities.
Many residents were unnotified about the new community rules last month.
Nhiều cư dân không được thông báo về các quy định cộng đồng tháng trước.
The unnotified changes caused confusion among the local citizens.
Các thay đổi không được thông báo gây ra sự bối rối cho công dân địa phương.
Were you unnotified about the upcoming town hall meeting?
Bạn có không được thông báo về cuộc họp thị trấn sắp tới không?
Từ "unnotified" có nghĩa là không được thông báo hoặc chưa được báo trước. Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ trạng thái mà một cá nhân hoặc nhóm chưa nhận được thông tin về một sự kiện, quyết định hay thay đổi nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và có thể xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc hành chính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này.
Từ "unnotified" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "notified" từ động từ "notify", có nguồn gốc từ tiếng Latin "notificare", có nghĩa là "thông báo". Sự kết hợp này thể hiện trạng thái không được thông báo hoặc không nhận được thông tin cần thiết. Từ này phản ánh quá trình giao tiếp và sự kiểm soát thông tin trong các ngữ cảnh xã hội và hành chính hiện đại.
Từ "unnotified" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường liên quan đến các chủ đề cụ thể như giáo dục hoặc giao tiếp. Trong IELTS Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện nhưng không phổ biến, thường liên quan đến các tình huống thông báo chưa được thực hiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và báo cáo, chỉ việc không thông báo hoặc thông báo muộn.