Bản dịch của từ Unoriginate trong tiếng Việt
Unoriginate

Unoriginate (Adjective)
Không có nguồn gốc hoặc được tạo ra.
Not originated or created.
The unoriginate idea was recycled from a previous campaign.
Ý tưởng không xuất phát đã được tái chế từ chiến dịch trước đó.
The unoriginate slogan failed to capture the attention of the audience.
Khẩu hiệu không độc đáo đã thất bại trong việc thu hút sự chú ý của khán giả.
His unoriginate speech lacked impact and failed to inspire the crowd.
Bài phát biểu không xuất phát của anh ấy thiếu tác động và không thể truyền cảm hứng cho đám đông.
Unoriginate (Noun)
Chủ yếu có vốn ban đầu. một sinh vật chưa được tạo ra; đặc biệt là (với) chúa.
Chiefly with capital initial. an uncreated being; especially (with the) god.
The concept of the unoriginate God is central in many religions.
Khái niệm về Thiên Chúa không sinh ra là trung tâm trong nhiều tôn giáo.
Believers find solace in the unoriginate nature of their deity.
Người tín đồ tìm sự an ủi trong bản chất không sinh ra của vị thần của họ.
The unoriginate being is beyond human comprehension.
Vị thần không sinh ra vượt xa khả năng hiểu biết của con người.
Unoriginate là một động từ ít sử dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "không phát sinh" hoặc "không xuất phát từ nguồn gốc nào". Từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song có thể được hiểu là trái ngược với "originate". Các từ đồng nghĩa bao gồm "derive" và "emanate" với những sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Đối với các hình thức viết cụ thể, từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật hoặc phân tích.
Từ "unoriginate" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa phủ định, và gốc từ "originate" bắt nguồn từ tiếng Latin "originare", có nghĩa là "xuất phát" hay "nguồn gốc". Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự không xuất phát hoặc không có nguồn gốc. Ngày nay, "unoriginate" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh phê phán, chỉ trích sự thiếu tính sáng tạo hoặc tính độc đáo trong sản phẩm hoặc ý tưởng.
Từ "unoriginate" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong văn bản học thuật và giao tiếp hằng ngày là thấp, vì đây là một thuật ngữ khá hiếm sử dụng, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh lý thuyết hoặc triết học để chỉ những sản phẩm không có nguồn gốc độc đáo hay nguyên bản. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để phê phán hoặc phân tích các ý tưởng và tác phẩm văn học không mới mẻ.