Bản dịch của từ Unorthodox medicine trong tiếng Việt
Unorthodox medicine

Unorthodox medicine (Phrase)
Many people use unorthodox medicine for chronic pain relief instead of surgery.
Nhiều người sử dụng thuốc y học không chính thống để giảm đau mãn tính thay vì phẫu thuật.
Doctors do not usually recommend unorthodox medicine for serious illnesses like cancer.
Bác sĩ thường không khuyên dùng thuốc y học không chính thống cho bệnh nghiêm trọng như ung thư.
Is unorthodox medicine effective for treating mental health issues in society?
Thuốc y học không chính thống có hiệu quả trong việc điều trị vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Thuật ngữ "unorthodox medicine" chỉ các phương pháp điều trị không theo tiêu chuẩn y học chính thống. Điều này bao gồm các cách tiếp cận như y học cổ truyền, liệu pháp tự nhiên và các phương pháp không được nghiên cứu khoa học đầy đủ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường dùng "alternative medicine" để chỉ những phương pháp này. Cả hai thuật ngữ đều nhấn mạnh sự khác biệt với y học hiện đại, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "unorthodox" bắt nguồn từ tiếng Latin "orthodoxus", có nghĩa là "đúng đắn" hay "chính thống", kết hợp với tiền tố "un-", mang nghĩa phủ định. "Unorthodox" chỉ những phương pháp hoặc quan điểm không tuân theo quy chuẩn hoặc truyền thống. Trong lĩnh vực y học, "unorthodox medicine" ám chỉ các cách chữa trị không theo quy trình y khoa chính thống, phản ánh sự phát triển của các phương pháp điều trị thay thế trong bối cảnh khoa học y tế hiện đại.
Thuật ngữ "unorthodox medicine" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh thường sử dụng ngôn ngữ phổ biến hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến y học bổ sung hoặc thay thế, nơi người ta thảo luận về các phương pháp điều trị không truyền thống như liệu pháp tự nhiên hoặc y học cổ truyền. Thuật ngữ này gợi ý rằng người nói đang nhấn mạnh sự khác biệt so với phương pháp y học chính quy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp