Bản dịch của từ Unorthodox medicine trong tiếng Việt

Unorthodox medicine

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unorthodox medicine (Phrase)

ənˈɔɹθədˌɑks mˈɛdəsən
ənˈɔɹθədˌɑks mˈɛdəsən
01

Một loại điều trị y tế thường không được ngành y tế chấp nhận hoặc phê duyệt.

A kind of medical treatment that is not usually accepted or approved of by the medical profession.

Ví dụ

Many people use unorthodox medicine for chronic pain relief instead of surgery.

Nhiều người sử dụng thuốc y học không chính thống để giảm đau mãn tính thay vì phẫu thuật.

Doctors do not usually recommend unorthodox medicine for serious illnesses like cancer.

Bác sĩ thường không khuyên dùng thuốc y học không chính thống cho bệnh nghiêm trọng như ung thư.

Is unorthodox medicine effective for treating mental health issues in society?

Thuốc y học không chính thống có hiệu quả trong việc điều trị vấn đề sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unorthodox medicine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unorthodox medicine

Không có idiom phù hợp