Bản dịch của từ Unpack trong tiếng Việt
Unpack

Unpack (Verb)
She unpacked her suitcase after returning from the trip.
Cô ấy đã mở vali của mình sau chuyến đi.
They unpacked the boxes full of donations for the charity event.
Họ đã mở các hộp đựng đồ quyên góp cho sự kiện từ thiện.
He unpacked the new computer to set it up in the office.
Anh ấy đã mở máy tính mới để cài đặt ở văn phòng.
Dạng động từ của Unpack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unpack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unpacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unpacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unpacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unpacking |
Họ từ
Từ "unpack" có nghĩa là mở hoặc dỡ hàng hóa từ một gói hoặc hộp nào đó. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "unpack" còn chỉ hành động phân tích dữ liệu hoặc làm sáng tỏ ý nghĩa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở một số ngữ cảnh; ở Anh, "unpack" thường được sử dụng nhiều trong lĩnh vực tâm lý và giáo dục, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh logistics hay công nghệ thông tin.
Từ "unpack" bắt nguồn từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", kết hợp với từ "pack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "đóng gói". Xuất hiện vào thế kỷ 19, "unpack" chỉ hành động mở gói đồ, lấy ra các vật bên trong. Ngày nay, từ này được mở rộng sử dụng trong các ngữ cảnh triết lý và phân tích, thể hiện việc giải mã thông tin hoặc ý tưởng phức tạp.
Từ "unpack" là một động từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần giải thích hoặc phân tích các khái niệm phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phân tích một vấn đề hoặc sự kiện nhằm làm rõ ý nghĩa và các khía cạnh khác nhau của nó. Ngoài ra, "unpack" cũng xuất hiện trong đời sống hàng ngày, như khi nói về việc mở vali hay xử lý các thông tin phức tạp trong một cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp