Bản dịch của từ Unpack trong tiếng Việt

Unpack

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpack (Verb)

ənpˈæk
ənpˈæk
01

Mở và lấy đồ bên trong (va li, túi xách hoặc gói hàng)

Open and remove the contents of a suitcase bag or package.

Ví dụ

She unpacked her suitcase after returning from the trip.

Cô ấy đã mở vali của mình sau chuyến đi.

They unpacked the boxes full of donations for the charity event.

Họ đã mở các hộp đựng đồ quyên góp cho sự kiện từ thiện.

He unpacked the new computer to set it up in the office.

Anh ấy đã mở máy tính mới để cài đặt ở văn phòng.

Dạng động từ của Unpack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unpack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unpacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unpacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unpacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unpacking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpack

Không có idiom phù hợp