Bản dịch của từ Unpacks trong tiếng Việt
Unpacks
Unpacks (Verb)
Để loại bỏ nội dung của một cái gì đó, đặc biệt là một chiếc vali.
To remove the contents of something especially a suitcase.
Tiết lộ hoặc làm rõ điều gì đó mà trước đây bị che giấu hoặc phức tạp.
To reveal or clarify something that was previously hidden or complicated.
Để chia thành các phần đơn giản hơn để phân tích hoặc hiểu biết.
To break down into simpler parts for analysis or understanding.
Dạng động từ của Unpacks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unpack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unpacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unpacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unpacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unpacking |