Bản dịch của từ Unpacks trong tiếng Việt

Unpacks

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpacks (Verb)

ənpˈæks
ənpˈæks
01

Tiết lộ hoặc làm rõ điều gì đó mà trước đây bị che giấu hoặc phức tạp.

To reveal or clarify something that was previously hidden or complicated.

Ví dụ

The report unpacks the complexities of social inequality in America.

Báo cáo làm rõ những phức tạp của bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

This article does not unpack the causes of poverty effectively.

Bài viết này không làm rõ nguyên nhân của nghèo đói một cách hiệu quả.

How does the documentary unpack social issues in urban areas?

Phim tài liệu này làm rõ các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

02

Để chia thành các phần đơn giản hơn để phân tích hoặc hiểu biết.

To break down into simpler parts for analysis or understanding.

Ví dụ

The teacher unpacks complex social issues during the class discussion.

Giáo viên phân tích các vấn đề xã hội phức tạp trong buổi thảo luận.

She does not unpack social media trends in her research paper.

Cô ấy không phân tích các xu hướng mạng xã hội trong bài nghiên cứu.

How does the report unpack social inequalities in education?

Báo cáo phân tích bất bình đẳng xã hội trong giáo dục như thế nào?

03

Để loại bỏ nội dung của một cái gì đó, đặc biệt là một chiếc vali.

To remove the contents of something especially a suitcase.

Ví dụ

She unpacks her suitcase after returning from the community service trip.

Cô ấy mở vali sau khi trở về từ chuyến đi tình nguyện.

He does not unpack his bag until the social event starts.

Anh ấy không mở túi cho đến khi sự kiện xã hội bắt đầu.

Does she unpack her things before the charity event tomorrow?

Cô ấy có mở đồ của mình trước sự kiện từ thiện ngày mai không?

Dạng động từ của Unpacks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unpack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unpacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unpacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unpacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unpacking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpacks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpacks

Không có idiom phù hợp