Bản dịch của từ Unpacks trong tiếng Việt
Unpacks

Unpacks (Verb)
Tiết lộ hoặc làm rõ điều gì đó mà trước đây bị che giấu hoặc phức tạp.
To reveal or clarify something that was previously hidden or complicated.
The report unpacks the complexities of social inequality in America.
Báo cáo làm rõ những phức tạp của bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
This article does not unpack the causes of poverty effectively.
Bài viết này không làm rõ nguyên nhân của nghèo đói một cách hiệu quả.
How does the documentary unpack social issues in urban areas?
Phim tài liệu này làm rõ các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
Để chia thành các phần đơn giản hơn để phân tích hoặc hiểu biết.
To break down into simpler parts for analysis or understanding.
The teacher unpacks complex social issues during the class discussion.
Giáo viên phân tích các vấn đề xã hội phức tạp trong buổi thảo luận.
She does not unpack social media trends in her research paper.
Cô ấy không phân tích các xu hướng mạng xã hội trong bài nghiên cứu.
How does the report unpack social inequalities in education?
Báo cáo phân tích bất bình đẳng xã hội trong giáo dục như thế nào?
Để loại bỏ nội dung của một cái gì đó, đặc biệt là một chiếc vali.
To remove the contents of something especially a suitcase.
She unpacks her suitcase after returning from the community service trip.
Cô ấy mở vali sau khi trở về từ chuyến đi tình nguyện.
He does not unpack his bag until the social event starts.
Anh ấy không mở túi cho đến khi sự kiện xã hội bắt đầu.
Does she unpack her things before the charity event tomorrow?
Cô ấy có mở đồ của mình trước sự kiện từ thiện ngày mai không?
Dạng động từ của Unpacks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unpack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unpacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unpacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unpacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unpacking |
Họ từ
Từ "unpacks" là dạng động từ của "unpack", có nghĩa là tháo gỡ hoặc trình bày một cách chi tiết một chủ đề, thông tin hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "unpack" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và giảng dạy, đặc biệt là khi phân tích các khái niệm phức tạp trong các bài thuyết trình hoặc nghiên cứu.