Bản dịch của từ Unpalatableness trong tiếng Việt

Unpalatableness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpalatableness (Adjective)

ənpˈælətənbəs
ənpˈælətənbəs
01

Không có mùi vị hoặc mùi dễ chịu.

Not having a pleasant taste or smell.

Ví dụ

The unpalatableness of the food at the event surprised everyone.

Sự khó ăn của món ăn tại sự kiện khiến mọi người ngạc nhiên.

The unpalatableness of the meal did not stop the guests from coming.

Sự khó ăn của bữa ăn không ngăn cản khách mời đến.

Was the unpalatableness of the dish a common complaint among attendees?

Sự khó ăn của món ăn có phải là phàn nàn phổ biến giữa những người tham dự không?

Unpalatableness (Noun)

ənpˈælətənbəs
ənpˈælətənbəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng không ngon miệng.

The state or quality of being unpalatable.

Ví dụ

The unpalatableness of the meal made everyone leave the dinner early.

Sự không ngon miệng của bữa ăn khiến mọi người rời bữa tối sớm.

The unpalatableness of his comments did not help the discussion.

Sự không dễ chịu của những nhận xét của anh ấy không giúp cuộc thảo luận.

Is the unpalatableness of this dish a common issue at parties?

Liệu sự không ngon miệng của món ăn này có phải là vấn đề chung ở các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpalatableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpalatableness

Không có idiom phù hợp