Bản dịch của từ Unpalatably trong tiếng Việt
Unpalatably

Unpalatably (Adverb)
The unpalatably spicy dish made everyone at the party uncomfortable.
Món ăn quá cay khiến mọi người tại bữa tiệc cảm thấy không thoải mái.
The food at the event was not unpalatably sour, just too tangy.
Thức ăn tại sự kiện không chua đến mức không thể ăn, chỉ hơi chua.
Was the unpalatably sweet cake really necessary for the celebration?
Chiếc bánh quá ngọt có thật sự cần thiết cho lễ kỷ niệm không?
Họ từ
Từ "unpalatably" là trạng từ tiếng Anh mô tả tình trạng gì đó không ngon miệng hoặc khó chịu khi ăn uống. Nó được hình thành từ tính từ "unpalatable", nghĩa là không có vị ngon hoặc không hấp dẫn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, "unpalatable" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng để chỉ những ý kiến hoặc điều kiện không được chấp nhận dễ dàng.
Từ "unpalatably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "palatum", có nghĩa là "vòm miệng" hoặc "hương vị". Tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định. Kết hợp lại, "unpalatable" mô tả điều gì đó không ngon miệng hoặc khó chịu về mặt thưởng thức. Sự bổ sung của hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ chỉ cách thức. Từ này hiện nay thường được dùng để chỉ những ý kiến, quan điểm hoặc điều kiện không được chấp nhận hoặc khó chấp nhận trong xã hội.
Từ "unpalatably" thuộc loại từ chỉ trạng thái, thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó khó chịu hoặc không thể chấp nhận, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực hoặc trải nghiệm cảm xúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi mô tả văn bản mô tả tính chất hoặc phản ứng tiêu cực. Ngoài ra, "unpalatably" cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả những quan điểm hoặc chính sách không được hoan nghênh trong những bài viết học thuật hoặc trong phê bình xã hội.