Bản dịch của từ Unparented trong tiếng Việt

Unparented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unparented (Adjective)

01

Bị tước đoạt hoặc thiếu cha mẹ hoặc cha mẹ; không được cha mẹ nuôi dưỡng, hướng dẫn, kiểm soát. cũng mang tính tượng trưng: chưa có tiền lệ.

Deprived of or lacking a parent or parents not nurtured guided or controlled by parents also figurative without precedent.

Ví dụ

Many unparented children struggle to find support in society today.

Nhiều trẻ em thiếu cha mẹ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ trong xã hội hôm nay.

Unparented kids do not always receive proper guidance in their lives.

Trẻ em không có cha mẹ không phải lúc nào cũng nhận được sự hướng dẫn đúng đắn trong cuộc sống.

Are unparented youths more likely to face challenges in school?

Liệu thanh niên không có cha mẹ có gặp nhiều khó khăn hơn ở trường không?

Children in unparented households may face challenges in their development.

Trẻ em trong các hộ gia đình không có cha mẹ có thể đối mặt với thách thức trong quá trình phát triển.

It is not uncommon for unparented individuals to seek guidance elsewhere.

Không phải là hiếm khi những người không có cha mẹ tìm kiếm sự hướng dẫn ở nơi khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unparented cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unparented

Không có idiom phù hợp