Bản dịch của từ Unperplexed trong tiếng Việt
Unperplexed

Unperplexed (Adjective)
She felt unperplexed when discussing social issues with her friends.
Cô ấy cảm thấy không bối rối khi thảo luận về vấn đề xã hội với bạn bè.
The unperplexed approach to community problems led to effective solutions.
Cách tiếp cận không phức tạp với các vấn đề cộng đồng dẫn đến các giải pháp hiệu quả.
He maintained an unperplexed demeanor while volunteering at the social event.
Anh ấy duy trì thái độ không rối trí khi tình nguyện tại sự kiện xã hội.
She remained unperplexed by the complicated social dynamics at the party.
Cô ấy vẫn không bị rối loạn bởi động lực xã hội phức tạp tại bữa tiệc.
Despite the rumors, John seemed unperplexed about his social standing.
Mặc dù tin đồn, John dường như không bị rối loạn về tình hình xã hội của mình.
The unperplexed attitude of the diplomat eased tensions during the social negotiations.
Thái độ không bị rối loạn của nhà ngoại giao làm giảm căng thẳng trong cuộc đàm phán xã hội.
"Unperplexed" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ trạng thái không bối rối, không hoang mang hay không lúng túng. Từ này tích hợp tiền tố "un-" để tạo nghĩa phủ định cho từ "perplexed". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unperplexed" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết, mặc dù trong thực tế sử dụng, từ này khá hiếm gặp.
Từ "unperplexed" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thể hiện ý nghĩa phủ định, và "perplexed", xuất phát từ tiếng Latinh "perplexus", có nghĩa là "bối rối" hoặc "khó hiểu". Trong suốt quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chỉ sự cô lập trong sự hiểu biết. Hiện nay, "unperplexed" ám chỉ trạng thái rõ ràng, không còn nhầm lẫn, thể hiện một sự hiểu biết rành mạch hơn về một vấn đề nào đó.
Từ "unperplexed" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường được lựa chọn để đảm bảo rõ nghĩa cho thí sinh. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến tâm lý hay cảm xúc. Ngoài ra, "unperplexed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để mô tả trạng thái hiểu biết rõ ràng hoặc thiếu nhầm lẫn, giúp người tay nghề cao truyền đạt mức độ giản đơn hoặc dễ hiểu của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp