Bản dịch của từ Unperplexed trong tiếng Việt

Unperplexed

Adjective

Unperplexed (Adjective)

ənpɚklˈɛpst
ənpɚklˈɛpst
01

Không phức tạp, bối rối hoặc liên quan; không phức tạp hoặc khó khăn.

Not complicated, confused, or involved; not complex or difficult.

Ví dụ

She felt unperplexed when discussing social issues with her friends.

Cô ấy cảm thấy không bối rối khi thảo luận về vấn đề xã hội với bạn bè.

The unperplexed approach to community problems led to effective solutions.

Cách tiếp cận không phức tạp với các vấn đề cộng đồng dẫn đến các giải pháp hiệu quả.

02

Không hề bối rối, bối rối hay hoang mang. trước đây cũng vậy: †không gặp rắc rối hay đau khổ (lỗi thời).

Not confused, baffled, or bewildered. formerly also: †not troubled or distressed (obsolete).

Ví dụ

She remained unperplexed by the complicated social dynamics at the party.

Cô ấy vẫn không bị rối loạn bởi động lực xã hội phức tạp tại bữa tiệc.

Despite the rumors, John seemed unperplexed about his social standing.

Mặc dù tin đồn, John dường như không bị rối loạn về tình hình xã hội của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unperplexed

Không có idiom phù hợp