Bản dịch của từ Unperplexed trong tiếng Việt
Unperplexed
Unperplexed (Adjective)
She felt unperplexed when discussing social issues with her friends.
Cô ấy cảm thấy không bối rối khi thảo luận về vấn đề xã hội với bạn bè.
The unperplexed approach to community problems led to effective solutions.
Cách tiếp cận không phức tạp với các vấn đề cộng đồng dẫn đến các giải pháp hiệu quả.
She remained unperplexed by the complicated social dynamics at the party.
Cô ấy vẫn không bị rối loạn bởi động lực xã hội phức tạp tại bữa tiệc.
Despite the rumors, John seemed unperplexed about his social standing.
Mặc dù tin đồn, John dường như không bị rối loạn về tình hình xã hội của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp