Bản dịch của từ Unpertaining trong tiếng Việt
Unpertaining

Unpertaining (Adjective)
Không liên quan; không có kết nối hoặc sự liên quan (với). chủ yếu trong việc sử dụng dự đoán.
Not pertaining having no connection or relevance to chiefly in predicative use.
The discussion about taxes was unpertaining to our social issues.
Cuộc thảo luận về thuế không liên quan đến các vấn đề xã hội của chúng ta.
Social media trends are not unpertaining to youth engagement.
Các xu hướng mạng xã hội không phải là không liên quan đến sự tham gia của giới trẻ.
Are these policies unpertaining to community welfare initiatives?
Những chính sách này có không liên quan đến các sáng kiến phúc lợi cộng đồng không?
Từ "unpertaining" có nghĩa là không liên quan hoặc không thích hợp với một bối cảnh cụ thể. Từ này thể hiện sự không liên quan và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ những thông tin không có giá trị hoặc không cần thiết cho một vấn đề đang được thảo luận. Mặc dù "unpertaining" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, nhưng nó không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi các cụm từ như "irrelevant" thường được ưa chuộng hơn.
Từ "unpertaining" xuất phát từ tiền tố "un-" (không) và gốc từ Latin "pertinere", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan". Gốc này từ động từ "pertinere", bao gồm "per-" (đến) và "tinere" (giữ chặt). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ sự không liên quan hoặc không có mối liên hệ với một vấn đề hay bối cảnh nào đó. Từ "unpertaining" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật để nhấn mạnh sự không thích hợp.
Từ "unpertaining" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện hạn chế, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý để chỉ những thông tin hoặc sự kiện không liên quan đến chủ đề chính. Sự hạn chế này dẫn đến việc nó không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.