Bản dịch của từ Unpleasing trong tiếng Việt
Unpleasing
Adjective
Unpleasing (Adjective)
ənplˈiziŋ
ənplˈiziŋ
01
Không mang lại sự hài lòng, đặc biệt là về mặt thẩm mỹ.
Not giving satisfaction, especially of an aesthetic kind.
Ví dụ
The unpleasing behavior of the guests ruined the party.
Hành vi không hài lòng của khách mời làm hỏng bữa tiệc.
The unpleasing comments on social media upset many users.
Những bình luận không hài lòng trên mạng xã hội làm phiền nhiều người dùng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unpleasing
Không có idiom phù hợp