Bản dịch của từ Unpleasing trong tiếng Việt
Unpleasing

Unpleasing (Adjective)
Không mang lại sự hài lòng, đặc biệt là về mặt thẩm mỹ.
Not giving satisfaction, especially of an aesthetic kind.
The unpleasing behavior of the guests ruined the party.
Hành vi không hài lòng của khách mời làm hỏng bữa tiệc.
The unpleasing comments on social media upset many users.
Những bình luận không hài lòng trên mạng xã hội làm phiền nhiều người dùng.
The unpleasing appearance of the building was a disappointment to residents.
Bề ngoại không hài lòng của tòa nhà làm thất vọng cư dân.
Họ từ
Từ "unpleasing" là tính từ tiếng Anh, có nghĩa là không gây hài lòng hoặc không thỏa mãn. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng để mô tả những cảm xúc hoặc ấn tượng tiêu cực. Ở dạng khác, từ "unpleasant" thường được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày tại cả Anh và Mỹ, mặc dù "unpleasing" vẫn được chấp nhận. "Unpleasant" thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn và được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả cảm giác không thoải mái.
Từ "unpleasing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "không" với tính từ "pleasing", bắt nguồn từ động từ La tinh "placere", nghĩa là "làm hài lòng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả sự không thoải mái hoặc khó chịu. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ phản ánh rõ nét ý nghĩa của từ, nhấn mạnh trạng thái trái ngược với cảm giác dễ chịu hoặc vui vẻ.
Từ "unpleasing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh phê phán hoặc mô tả tình huống không hài lòng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm, cảm giác hoặc sản phẩm không đạt yêu cầu về mặt thẩm mỹ hoặc chất lượng. Cuộc sống hàng ngày thường gặp từ này trong các bài đánh giá, nhận xét về dịch vụ hay sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
