Bản dịch của từ Unpleated trong tiếng Việt

Unpleated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpleated (Adjective)

ənplˈeɪtəd
ənplˈeɪtəd
01

Không xếp nếp; (để sử dụng sau này) đặc biệt (bằng vải hoặc quần áo) không được gấp hoặc khâu thành nếp gấp.

Not pleated in later use specifically of fabric or a garment not folded or stitched into pleats.

Ví dụ

Her unpleated dress was perfect for the casual social gathering.

Chiếc váy không nếp gấp của cô ấy rất phù hợp cho buổi gặp mặt.

The unpleated fabric did not suit the formal event.

Chất liệu không nếp gấp không phù hợp cho sự kiện trang trọng.

Is the unpleated shirt acceptable for this social occasion?

Chiếc áo không nếp gấp có chấp nhận được cho dịp xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpleated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpleated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.