Bản dịch của từ Unpleated trong tiếng Việt
Unpleated

Unpleated (Adjective)
Không xếp nếp; (để sử dụng sau này) đặc biệt (bằng vải hoặc quần áo) không được gấp hoặc khâu thành nếp gấp.
Not pleated in later use specifically of fabric or a garment not folded or stitched into pleats.
Her unpleated dress was perfect for the casual social gathering.
Chiếc váy không nếp gấp của cô ấy rất phù hợp cho buổi gặp mặt.
The unpleated fabric did not suit the formal event.
Chất liệu không nếp gấp không phù hợp cho sự kiện trang trọng.
Is the unpleated shirt acceptable for this social occasion?
Chiếc áo không nếp gấp có chấp nhận được cho dịp xã hội này không?
Từ "unpleated" chỉ trạng thái không có nếp gấp hoặc nếp nhăn, thường được sử dụng để mô tả trang phục hoặc vải mà không có các nếp gấp định hình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể có trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong thời trang Anh, "unpleated" có thể được dùng rộng rãi hơn để mô tả các kiểu dáng trang phục đơn giản, trong khi ở Mỹ, từ này chủ yếu được dùng trong bối cảnh kỹ thuật may mặc.
Từ "unpleated" xuất phát từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa "không" hoặc "vắng mặt", kết hợp với động từ "pleat", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plier", có nghĩa là "gấp lại". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các kỹ thuật may mặc, nơi "pleat" chỉ các nếp gấp trong vải. Hiện nay, "unpleated" chỉ trạng thái vải không còn nếp gấp, phản ánh sự phát triển trong cách trang trí và thiết kế trang phục.
Từ "unpleated" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp thông thường cũng rất hạn chế, thường chỉ thấy trong ngữ cảnh thiết kế thời trang hoặc trang phục, nơi nó được dùng để mô tả một loại vải hoặc quần áo không có nếp gấp. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực thời trang, đặc biệt khi thảo luận về kiểu dáng và cấu trúc của sản phẩm.