Bản dịch của từ Unploughed trong tiếng Việt
Unploughed

Unploughed (Adjective)
The unploughed fields near our town provide habitats for many birds.
Những cánh đồng chưa cày gần thị trấn của chúng tôi cung cấp nơi sống cho nhiều loài chim.
The unploughed land does not support any crops in our community.
Đất chưa cày không hỗ trợ cây trồng nào trong cộng đồng của chúng tôi.
Are the unploughed areas contributing to local biodiversity in our region?
Các khu vực chưa cày có đóng góp cho đa dạng sinh học địa phương của chúng ta không?
(về một con đường) không được xe xúc tuyết dọn sạch tuyết.
Of a road not cleared of snow by a snowplough.
The unploughed road hindered access to the community center last winter.
Con đường chưa được dọn tuyết đã cản trở việc tiếp cận trung tâm cộng đồng mùa đông năm ngoái.
The city did not clear the unploughed streets during the snowstorm.
Thành phố đã không dọn dẹp những con phố chưa được dọn tuyết trong bão tuyết.
Are the unploughed areas safe for residents to travel this week?
Các khu vực chưa được dọn tuyết có an toàn cho cư dân đi lại tuần này không?
"Unploughed" là một tính từ mô tả một mảnh đất chưa được cày xới, thường chỉ đến những vùng đất hoang hóa, chưa được canh tác hoặc sử dụng cho nông nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "unploughed" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản nông nghiệp hay địa lý ở Anh, do ảnh hưởng của các thực hành nông nghiệp truyền thống.
Từ "unploughed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và "plough" xuất phát từ tiếng Anh cổ "plōh", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *ploughą, nghĩa là "cày". Từ này chỉ trạng thái của đất chưa được cày xới, thể hiện sự hoang hóa hoặc chưa được canh tác. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ tạo ra nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính chất chưa qua can thiệp của đất, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp và sinh thái.
Từ "unploughed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong văn cảnh viết học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những vùng đất chưa được cày xới, phản ánh tình trạng nông nghiệp hoặc môi trường. Đặc biệt, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về sản xuất nông nghiệp bền vững hoặc bảo tồn đất đai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp