Bản dịch của từ Snowplough trong tiếng Việt

Snowplough

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowplough (Noun)

snˈoʊplæʊ
snˈoʊplæʊ
01

Dụng cụ hoặc phương tiện dùng để dọn đường có tuyết dày bằng cách đẩy nó sang một bên.

An implement or vehicle for clearing roads of thick snow by pushing it aside.

Ví dụ

The city deployed five snowploughs during the blizzard last January.

Thành phố đã triển khai năm xe dọn tuyết trong trận bão tháng Giêng.

No snowploughs were available when the heavy snow fell in December.

Không có xe dọn tuyết nào có sẵn khi tuyết rơi nặng vào tháng Mười Hai.

How many snowploughs does your town use for winter road maintenance?

Thị trấn của bạn sử dụng bao nhiêu xe dọn tuyết cho việc bảo trì đường mùa đông?

02

Hành động xoay các điểm của ván trượt vào trong để giảm tốc độ hoặc rẽ.

An act of turning the points of ones skis inwards in order to slow down or turn.

Ví dụ

The snowplough technique helps skiers control their speed effectively.

Kỹ thuật snowplough giúp những người trượt tuyết kiểm soát tốc độ hiệu quả.

Many skiers do not use the snowplough when descending steep slopes.

Nhiều người trượt tuyết không sử dụng kỹ thuật snowplough khi xuống dốc steep.

Did you learn the snowplough technique during your skiing lessons?

Bạn có học kỹ thuật snowplough trong các bài học trượt tuyết không?

Snowplough (Verb)

snˈoʊplæʊ
snˈoʊplæʊ
01

Trượt tuyết với đầu ván trượt hướng vào trong để giảm tốc độ hoặc rẽ.

Ski with the tips of ones skis pointing inwards in order to slow down or turn.

Ví dụ

I snowplough to avoid colliding with other skiers on the slope.

Tôi trượt tuyết theo kiểu snowplough để tránh va chạm với người khác.

They do not snowplough when racing down the mountain.

Họ không trượt tuyết theo kiểu snowplough khi đua xuống núi.

Do you snowplough when you ski in the winter games?

Bạn có trượt tuyết theo kiểu snowplough khi tham gia trò chơi mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowplough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowplough

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.