Bản dịch của từ Unpointedness trong tiếng Việt

Unpointedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpointedness(Noun)

ˌənˈpɔɪn.tɪd.nəs
ˌənˈpɔɪn.tɪd.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái không được chỉ trỏ.

The quality or state of not being pointed.

Ví dụ

Unpointedness(Adjective)

ˌənˈpɔɪn.tɪd.nəs
ˌənˈpɔɪn.tɪd.nəs
01

Thiếu đầu nhọn hoặc nhọn.

Lacking a sharp or pointed end.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ