Bản dịch của từ Unpointedness trong tiếng Việt

Unpointedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpointedness (Noun)

ˌənˈpɔɪn.tɪd.nəs
ˌənˈpɔɪn.tɪd.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái không được chỉ trỏ.

The quality or state of not being pointed.

Ví dụ

The unpointedness of his argument confused many listeners during the debate.

Sự không rõ ràng trong lập luận của anh ấy làm nhiều thính giả bối rối.

Her speech lacked unpointedness, making it hard to follow.

Bài phát biểu của cô ấy thiếu sự rõ ràng, khiến mọi người khó theo dõi.

Do you think unpointedness affects communication in social settings?

Bạn có nghĩ rằng sự không rõ ràng ảnh hưởng đến giao tiếp trong các tình huống xã hội không?

Unpointedness (Adjective)

ˌənˈpɔɪn.tɪd.nəs
ˌənˈpɔɪn.tɪd.nəs
01

Thiếu đầu nhọn hoặc nhọn.

Lacking a sharp or pointed end.

Ví dụ

The unpointedness of the discussion led to confusion among participants.

Sự thiếu rõ ràng trong cuộc thảo luận gây nhầm lẫn cho người tham gia.

The speaker's unpointedness made it hard to follow their arguments.

Sự thiếu sắc bén của diễn giả khiến khó theo dõi lập luận của họ.

Is the unpointedness of this topic affecting your understanding of it?

Liệu sự thiếu sắc bén của chủ đề này có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpointedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpointedness

Không có idiom phù hợp