Bản dịch của từ Unpointedness trong tiếng Việt
Unpointedness

Unpointedness (Noun)
The unpointedness of his argument confused many listeners during the debate.
Sự không rõ ràng trong lập luận của anh ấy làm nhiều thính giả bối rối.
Her speech lacked unpointedness, making it hard to follow.
Bài phát biểu của cô ấy thiếu sự rõ ràng, khiến mọi người khó theo dõi.
Do you think unpointedness affects communication in social settings?
Bạn có nghĩ rằng sự không rõ ràng ảnh hưởng đến giao tiếp trong các tình huống xã hội không?
Unpointedness (Adjective)
The unpointedness of the discussion led to confusion among participants.
Sự thiếu rõ ràng trong cuộc thảo luận gây nhầm lẫn cho người tham gia.
The speaker's unpointedness made it hard to follow their arguments.
Sự thiếu sắc bén của diễn giả khiến khó theo dõi lập luận của họ.
Is the unpointedness of this topic affecting your understanding of it?
Liệu sự thiếu sắc bén của chủ đề này có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của bạn không?
Họ từ
Unpointedness là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong ngữ âm học và ngôn ngữ học, chỉ trạng thái thiếu sự nhấn mạnh hoặc chỉ định trong phát âm từ ngữ. Thuật ngữ này thường áp dụng cho một số ngôn ngữ, trong đó âm điệu hoặc nhịp điệu không được xác định rõ ràng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng người nói có thể nhận thấy sự khác nhau về cách nhấn âm và phát âm trong từng bối cảnh.
Từ "unpointedness" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, biểu thị sự phủ định, kết hợp với từ "pointed" được derived từ tiếng Pháp cổ "pointé", có nghĩa là "nhọn" hoặc "có điểm". Trong ngữ cảnh hiện đại, "unpointedness" chỉ trạng thái không có độ nhọn hoặc sự thiếu rõ ràng, phản ánh một khía cạnh ngữ nghĩa từ lịch sử gắn liền với sự tinh tế và chính xác trong diễn đạt. Việc sử dụng từ này trong ngôn ngữ hiện nay cho thấy sự phát triển trong cách diễn đạt ý tưởng và cảm xúc.
Từ "unpointedness" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường không xuất hiện do tính chất kỹ thuật của nó. Trong phần Nói, khả năng sử dụng cũng thấp, vì chủ đề nói về ngôn ngữ hay ngữ âm không phổ biến. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật về ngữ nghĩa hoặc ngữ âm, liên quan đến tính không rõ ràng hoặc thiếu chính xác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp