Bản dịch của từ Unprincipled trong tiếng Việt

Unprincipled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprincipled (Adjective)

ənpɹˈɪnsəpld
ənpɹˈinsɪpld
01

(của một người hoặc hành vi của họ) không hành động theo các nguyên tắc đạo đức.

Of a person or their behaviour not acting in accordance with moral principles.

Ví dụ

She was criticized for her unprincipled actions in the community.

Cô ấy bị chỉ trích vì hành động không nguyên tắc trong cộng đồng.

His unprincipled behavior led to conflicts among social groups.

Hành vi không nguyên tắc của anh ấy dẫn đến xung đột giữa các nhóm xã hội.

Are unprincipled decisions detrimental to the cohesion of society?

Việc quyết định không nguyên tắc có hại cho sự gắn kết của xã hội không?

Dạng tính từ của Unprincipled (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unprincipled

Không nguyên tắc

More unprincipled

Phi nguyên tắc hơn

Most unprincipled

Không nguyên tắc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unprincipled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprincipled

Không có idiom phù hợp