Bản dịch của từ Unprovable trong tiếng Việt
Unprovable

Unprovable (Adjective)
Many social theories are unprovable without solid evidence to support them.
Nhiều lý thuyết xã hội không thể chứng minh mà không có bằng chứng.
Some claims about happiness are unprovable and based on personal opinions.
Một số tuyên bố về hạnh phúc không thể chứng minh và dựa trên ý kiến cá nhân.
Are all social issues unprovable without clear data and research findings?
Tất cả các vấn đề xã hội có phải là không thể chứng minh mà không có dữ liệu rõ ràng không?
Từ "unprovable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không thể chứng minh hoặc không thể xác nhận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một ý nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. "Unprovable" thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học, toán học và khoa học, để chỉ những giả thuyết hoặc luận điểm không thể được xác thực thông qua chứng cứ hoặc phương pháp logic.
Từ "unprovable" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "provable", từ gốc Latin "probare", có nghĩa là kiểm chứng hoặc chứng minh. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong ngành triết học và logic, đặc biệt liên quan đến các định lý không thể chứng minh được trong lý thuyết. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh những điều không thể được xác thực hoặc kiểm chứng, thể hiện sự không chắc chắn trong nhận thức và chứng lý.
Từ "unprovable" thể hiện tính không thể chứng minh và có mức độ sử dụng không cao trong bốn phần thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về lý thuyết hoặc lập luận triết học. Trong phần Nói và Viết, từ được sử dụng trong các chủ đề như khoa học và lý luận. Trong các tình huống bình thường, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn khoa học hoặc pháp lý liên quan đến sự không chắc chắn trong bằng chứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp