Bản dịch của từ Unprovable trong tiếng Việt

Unprovable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprovable (Adjective)

01

Không thể được chứng minh bằng bằng chứng hoặc lập luận là đúng hoặc tồn tại.

Unable to be demonstrated by evidence or argument as true or existing.

Ví dụ

Many social theories are unprovable without solid evidence to support them.

Nhiều lý thuyết xã hội không thể chứng minh mà không có bằng chứng.

Some claims about happiness are unprovable and based on personal opinions.

Một số tuyên bố về hạnh phúc không thể chứng minh và dựa trên ý kiến cá nhân.

Are all social issues unprovable without clear data and research findings?

Tất cả các vấn đề xã hội có phải là không thể chứng minh mà không có dữ liệu rõ ràng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unprovable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprovable

Không có idiom phù hợp