Bản dịch của từ Unprovocative trong tiếng Việt
Unprovocative

Unprovocative (Adjective)
Không khiêu khích. thỉnh thoảng với of: không gây ra phản ứng, cảm giác cụ thể, v.v.
Not provocative occasionally with of that does not provoke the specified reaction feeling etc.
Her unprovocative behavior helped diffuse the tension in the room.
Hành vi không chọc tức của cô ấy giúp làm giảm căng thẳng trong phòng.
It's important to avoid unprovocative topics in sensitive conversations.
Quan trọng tránh các chủ đề không gây chọc tức trong cuộc trò chuyện nhạy cảm.
Is an unprovocative approach always the best strategy in social interactions?
Một cách tiếp cận không gây chọc tức luôn là chiến lược tốt nhất trong giao tiếp xã hội?
Her unprovocative behavior helped diffuse the tension in the room.
Hành vi không kích động của cô ấy giúp xoa dịu căng thẳng trong phòng.
He made sure his comments were unprovocative during the debate.
Anh ấy đảm bảo nhận xét của mình không gây kích động trong cuộc tranh luận.
"Unprovocative" là một tính từ mang nghĩa chỉ tính chất không kích thích hoặc không khêu gợi sự tranh cãi hay tức giận. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các ý kiến, hành động hoặc nội dung có tính chất nhẹ nhàng, không gây ra phản ứng mạnh mẽ từ người khác. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa trong từng khu vực.
Từ "unprovocative" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "không", và từ "provocative", bắt nguồn từ tiếng Latin "provocare", nghĩa là "kích thích" hay "thách thức". Lịch sử từ này cho thấy rằng nó được sử dụng để chỉ điều gì đó không gây ra sự kích thích hay phản ứng mạnh mẽ. Ngày nay, "unprovocative" thường mô tả những nội dung, hành vi hay ý tưởng không gây tranh cãi, phù hợp với nghĩa ban đầu của nó.
Từ "unprovocative" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking do tính chất ít phổ biến và dễ bị thay thế bởi các từ đồng nghĩa như "neutral" hoặc "calm". Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về xã hội khi mô tả một quan điểm hoặc hành động không gây tranh cãi hoặc không khơi gợi phản ứng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp