Bản dịch của từ Unprovoked trong tiếng Việt

Unprovoked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprovoked (Adjective)

ʌnpɹəvˈoʊkt
ʌnpɹəvˈoʊkt
01

Được thực hiện, xảy ra hoặc hành động mà không có sự khiêu khích trực tiếp.

Carried out occurring or acting without direct provocation.

Ví dụ

The unprovoked attack shocked the entire school community.

Vụ tấn công không gây ra bất kỳ sự kích động nào đã làm cho cộng đồng trường học hoàn toàn bàng hoàng.

Bullying others for no reason is unacceptable and unprovoked behavior.

Bắt nạt người khác không lý do là hành vi không chấp nhận và không gây ra kích động.

Did the teacher address the issue of unprovoked violence in class?

Giáo viên đã giải quyết vấn đề về bạo lực không gây ra kích động trong lớp học chưa?

Kết hợp từ của Unprovoked (Adjective)

CollocationVí dụ

Seemingly unprovoked

Dường như không kích động

The incident was seemingly unprovoked, causing a stir in the community.

Sự việc dường như không bị kích động, gây xôn xao trong cộng đồng.

Apparently unprovoked

Dường như không chủ động

The social experiment showed an apparently unprovoked reaction from the participants.

Thí nghiệm xã hội đã cho thấy một phản ứng dường như không kích động từ các người tham gia.

Totally unprovoked

Hoàn toàn không khiêu khích

The social media post was totally unprovoked.

Bài đăng trên mạng xã hội hoàn toàn không kích động.

Completely unprovoked

Hoàn toàn không châm chọc

The attack was completely unprovoked.

Cuộc tấn công hoàn toàn không bị kích động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unprovoked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprovoked

Không có idiom phù hợp