Bản dịch của từ Unprovoked trong tiếng Việt
Unprovoked

Unprovoked (Adjective)
Được thực hiện, xảy ra hoặc hành động mà không có sự khiêu khích trực tiếp.
Carried out occurring or acting without direct provocation.
The unprovoked attack shocked the entire school community.
Vụ tấn công không gây ra bất kỳ sự kích động nào đã làm cho cộng đồng trường học hoàn toàn bàng hoàng.
Bullying others for no reason is unacceptable and unprovoked behavior.
Bắt nạt người khác không lý do là hành vi không chấp nhận và không gây ra kích động.
Did the teacher address the issue of unprovoked violence in class?
Giáo viên đã giải quyết vấn đề về bạo lực không gây ra kích động trong lớp học chưa?
Kết hợp từ của Unprovoked (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seemingly unprovoked Dường như không kích động | The incident was seemingly unprovoked, causing a stir in the community. Sự việc dường như không bị kích động, gây xôn xao trong cộng đồng. |
Apparently unprovoked Dường như không chủ động | The social experiment showed an apparently unprovoked reaction from the participants. Thí nghiệm xã hội đã cho thấy một phản ứng dường như không kích động từ các người tham gia. |
Totally unprovoked Hoàn toàn không khiêu khích | The social media post was totally unprovoked. Bài đăng trên mạng xã hội hoàn toàn không kích động. |
Completely unprovoked Hoàn toàn không châm chọc | The attack was completely unprovoked. Cuộc tấn công hoàn toàn không bị kích động. |
Từ "unprovoked" có nghĩa là không bị kích thích hay không bị khiêu khích, thường dùng để chỉ hành động hoặc phản ứng xảy ra mà không có lý do hay nguyên nhân rõ ràng. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng tương tự nhau với cách phát âm hơi khác nhau. Phát âm trong tiếng Anh British thường nhấn mạnh phần đầu hơn, trong khi tiếng Anh American có thể nhẹ nhàng hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi, như "unprovoked attack" (cuộc tấn công không khiêu khích).
Từ "unprovoked" có nguồn gốc từ tiếng Latin "provocare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "thách thức". Từ này kết hợp với tiền tố "un-", nghĩa là "không", tạo thành nghĩa "không bị kích thích" hay "không bị thách thức". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường dùng để mô tả các hành động bạo lực hoặc phản ứng không có nguyên nhân rõ ràng, thể hiện tính chất vô cớ và không bị khêu gợi, phản ánh rõ ràng trong cách hiểu hiện nay trong ngữ cảnh tinh thần và xã hội.
Từ "unprovoked" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài thi, từ này thường liên quan đến các chủ đề liên quan đến xung đột, bạo lực hoặc hành vi xuất phát không có lý do. Ngoài ra, "unprovoked" thường được sử dụng trong bài viết khoa học và báo chí để mô tả các hành động không được kích thích hay khiêu khích, nhấn mạnh sự nghiêm trọng của tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp