Bản dịch của từ Unpurchased trong tiếng Việt
Unpurchased

Unpurchased (Adjective)
Many unpurchased items were left at the community donation event last Saturday.
Nhiều món đồ chưa được mua đã bị bỏ lại tại sự kiện quyên góp cộng đồng hôm thứ Bảy.
The unpurchased tickets for the concert were a disappointment for organizers.
Những vé chưa được mua cho buổi hòa nhạc đã khiến ban tổ chức thất vọng.
Were the unpurchased products displayed at the local market last week?
Những sản phẩm chưa được mua có được trưng bày tại chợ địa phương tuần trước không?
Từ "unpurchased" được sử dụng để mô tả trạng thái của một sản phẩm hoặc tài sản chưa được mua. Đây là một tính từ ghép từ tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và động từ "purchase" (mua). Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại để nhấn mạnh các mặt hàng còn lại trong kho hàng hoặc những giao dịch chưa hoàn tất. Từ này có tính chất trang trọng và ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unpurchased" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không", kết hợp với động từ "purchase" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pourchacier", có nghĩa là mua sắm hoặc sở hữu. Lịch sử của từ này phản ánh sự áp dụng khái niệm "không được mua" vào ngữ cảnh thương mại và tiêu dùng. Nghĩa hiện tại của nó chỉ tình trạng chưa được sở hữu hoặc chưa giao dịch.
Từ "unpurchased" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc hàng hóa chưa được mua, thường xuất hiện trong các bài viết kinh tế, marketing hoặc nghiên cứu tiêu dùng. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về hàng tồn kho, xu hướng tiêu dùng và hành vi của người tiêu dùng trong thị trường.