Bản dịch của từ Unraked trong tiếng Việt
Unraked
Unraked (Adjective)
Không cào; chưa được cạo hoặc quét bằng cào.
Not raked that has not been scraped or swept with a rake.
The unraked leaves covered the park after the autumn storm.
Những chiếc lá chưa được cào phủ kín công viên sau cơn bão mùa thu.
The community center did not clean the unraked yard last week.
Trung tâm cộng đồng đã không dọn dẹp sân chưa được cào tuần trước.
Are the unraked leaves causing problems in our neighborhood?
Những chiếc lá chưa được cào có gây ra vấn đề trong khu phố chúng ta không?
Đặc biệt chỗ ngồi hoặc sân khấu: không nghiêng hoặc dốc.
Especially of seating or a stage not inclined or sloping.
The chairs at the community center are unraked for better accessibility.
Những chiếc ghế tại trung tâm cộng đồng không được dốc để dễ tiếp cận.
The unraked seating arrangement confused many attendees at the town hall meeting.
Sắp xếp chỗ ngồi không dốc đã làm nhiều người tham dự cuộc họp thị trấn bối rối.
Are the seats at the festival unraked this year?
Năm nay, ghế ngồi tại lễ hội có không dốc không?
Từ "unraked" là từ tiếng Anh có nghĩa là "không được cào", thường chỉ trạng thái của bề mặt không được làm phẳng hay sắp xếp gọn gàng, như trong trường hợp của đất hoặc lá cây. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ở Anh có thể dùng để mô tả các khu vườn, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời như chơi golf hay thể thao.
Từ "unraked" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "không có", và từ "rake" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "rauka", nghĩa là "cái cào". Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm về việc không thực hiện hành động cào hoặc thu dọn, thể hiện sự thiếu chỉnh sửa hoặc tổ chức. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một bề mặt không được làm phẳng hay sắp xếp gọn gàng, nhằm nhấn mạnh tính tự nhiên hoặc tình trạng hỗn độn của nó.
Từ "unraked" có mức độ sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảnh quan hoặc công việc chăm sóc vườn, khi nói về sự không được làm sạch hoặc thu dọn. Trong các tình huống phổ biến, "unraked" thường liên quan đến việc miêu tả môi trường tự nhiên, sự bất cẩn trong quản lý không gian sống hoặc cảnh quan ngoài trời.