Bản dịch của từ Unraked trong tiếng Việt

Unraked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unraked (Adjective)

01

Không cào; chưa được cạo hoặc quét bằng cào.

Not raked that has not been scraped or swept with a rake.

Ví dụ

The unraked leaves covered the park after the autumn storm.

Những chiếc lá chưa được cào phủ kín công viên sau cơn bão mùa thu.

The community center did not clean the unraked yard last week.

Trung tâm cộng đồng đã không dọn dẹp sân chưa được cào tuần trước.

Are the unraked leaves causing problems in our neighborhood?

Những chiếc lá chưa được cào có gây ra vấn đề trong khu phố chúng ta không?

02

Đặc biệt chỗ ngồi hoặc sân khấu: không nghiêng hoặc dốc.

Especially of seating or a stage not inclined or sloping.

Ví dụ

The chairs at the community center are unraked for better accessibility.

Những chiếc ghế tại trung tâm cộng đồng không được dốc để dễ tiếp cận.

The unraked seating arrangement confused many attendees at the town hall meeting.

Sắp xếp chỗ ngồi không dốc đã làm nhiều người tham dự cuộc họp thị trấn bối rối.

Are the seats at the festival unraked this year?

Năm nay, ghế ngồi tại lễ hội có không dốc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unraked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unraked

Không có idiom phù hợp