Bản dịch của từ Swept trong tiếng Việt
Swept
Adjective
Swept (Adjective)
swˈɛpt
swˈɛpt
Ví dụ
The swept area was safe for the troops to cross.
Khu vực đã được làm sạch an toàn cho quân đội qua lại.
The swept river allowed for peaceful navigation for civilians.
Con sông đã được làm sạch cho việc đi lại yên bình của dân thường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Swept
Không có idiom phù hợp