Bản dịch của từ Swept trong tiếng Việt
Swept
Swept (Adjective)
The swept area was safe for the troops to cross.
Khu vực đã được làm sạch an toàn cho quân đội qua lại.
The swept river allowed for peaceful navigation for civilians.
Con sông đã được làm sạch cho việc đi lại yên bình của dân thường.
The swept harbor was a result of thorough mine clearance.
Cảng đã được làm sạch là kết quả của việc xóa sạch mìn kỹ lưỡng.
Họ từ
Từ "swept" là dạng quá khứ và phân từ quá khứ của động từ "sweep", có nghĩa là quét dọn, làm sạch một bề mặt bằng cách sử dụng dụng cụ như chổi. Trong tiếng Anh, "swept" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể thay đổi giữa hai dạng ngôn ngữ này do ảnh hưởng của phương ngữ.
Từ "swept" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "swepan", có nghĩa là quét hoặc vượt qua. Từ gốc này xuất phát từ tiếng Germanic, với nghĩa cơ bản chỉ hành động làm sạch hoặc di chuyển vật chất từ một bề mặt. Sự phát triển của từ này đã phản ánh sự biến đổi ngữ nghĩa từ hành động vật lý sang các khái niệm trừu tượng hơn, như cảm xúc hoặc tác động mạnh mẽ, mà trong ngữ cảnh hiện tại thường chỉ những ảnh hưởng sâu sắc.
Từ "swept" là dạng quá khứ của động từ "sweep", xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động quét dọn hoặc sự chuyển động mạnh mẽ, như trong các tình huống tự nhiên (cơn bão quét qua) hoặc trong thể thao (đội bóng bị đánh bại hoàn toàn). Từ này mang ý nghĩa chuyển động mạnh mẽ và sự bao trùm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp