Bản dịch của từ Unrecognizing trong tiếng Việt

Unrecognizing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrecognizing (Adjective)

ˌʌnɹikˈaɪnzˌaɪɨŋ
ˌʌnɹikˈaɪnzˌaɪɨŋ
01

Điều đó không nhận ra ai hay cái gì; được đặc trưng bởi sự thiếu sự công nhận.

That does not recognize someone or something characterized by a lack of recognition.

Ví dụ

Many unrecognizing faces filled the room during the community meeting.

Nhiều gương mặt không nhận ra đã lấp đầy căn phòng trong cuộc họp cộng đồng.

She felt unrecognizing towards her friends after moving to a new city.

Cô cảm thấy không nhận ra bạn bè sau khi chuyển đến thành phố mới.

Why are so many unrecognizing people at the social event today?

Tại sao có nhiều người không nhận ra tại sự kiện xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrecognizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrecognizing

Không có idiom phù hợp