Bản dịch của từ Unrecognizing trong tiếng Việt
Unrecognizing

Unrecognizing (Adjective)
Điều đó không nhận ra ai hay cái gì; được đặc trưng bởi sự thiếu sự công nhận.
That does not recognize someone or something characterized by a lack of recognition.
Many unrecognizing faces filled the room during the community meeting.
Nhiều gương mặt không nhận ra đã lấp đầy căn phòng trong cuộc họp cộng đồng.
She felt unrecognizing towards her friends after moving to a new city.
Cô cảm thấy không nhận ra bạn bè sau khi chuyển đến thành phố mới.
Why are so many unrecognizing people at the social event today?
Tại sao có nhiều người không nhận ra tại sự kiện xã hội hôm nay?
Từ "unrecognizing" là tính từ, có nghĩa là không nhận ra hoặc không công nhận. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động của một người không có khả năng nhận diện hoặc đánh giá đúng bản chất của một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "unrecognizing" được viết giống nhau và phát âm tương tự; tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể biến đổi, tùy thuộc vào thói quen và phong cách ngôn ngữ của người nói.
Từ "unrecognizing" được hình thành từ tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và từ "recognize", có nguồn gốc từ tiếng Latin "recognoscere", kết hợp "re-" (lại) và "cognoscere" (nhận biết). Từ này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 14, mang nghĩa nhận diện lại. Ý nghĩa hiện tại của "unrecognizing" liên quan đến việc không công nhận hoặc không nhận diện, phản ánh sự từ chối hoặc không nhận biết một thực thể nào đó.
Từ "unrecognizing" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không công nhận hoặc không nhận diện một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong các tình huống thông thường, "unrecognizing" có thể xuất hiện trong thảo luận về tâm lý học, cảm xúc hoặc các tình huống xã hội, nơi mà con người không nhận thức hoặc bác bỏ thực tế nào đó. Từ này có thể gặp trong các bài viết nghiên cứu hoặc văn chương khai thác sâu vào chủ đề nhận thức và sự tiếp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp