Bản dịch của từ Unrepeatable trong tiếng Việt
Unrepeatable

Unrepeatable (Adjective)
The unrepeatable comment caused a heated debate on social media.
Bình luận không thể lặp lại gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt trên mạng xã hội.
Her unrepeatable behavior at the party shocked everyone in attendance.
Hành vi không thể lặp lại của cô ấy tại buổi tiệc khiến mọi người có mặt đều bàng hoàng.
The unrepeatable language used in the film offended many viewers.
Ngôn ngữ không thể lặp lại được sử dụng trong bộ phim làm tổn thương nhiều người xem.
Each person's story is unrepeatable and unique.
Mỗi câu chuyện của mỗi người là không thể lặp lại và độc đáo.
The experience of volunteering is unrepeatable and impactful.
Kinh nghiệm tình nguyện là không thể lặp lại và có tác động lớn.
The unrepeatable bond between siblings is special and lasting.
Mối liên kết không thể lặp lại giữa các anh chị em là đặc biệt và bền vững.
Từ "unrepeatable" mang nghĩa ám chỉ điều gì đó không thể được lặp lại, thường dùng để diễn đạt tính chất độc nhất hoặc những trải nghiệm đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "unrepeatable" thường được dùng để chỉ những khoảnh khắc, sự kiện hay cảm xúc mà mỗi người chỉ trải qua một lần trong đời.
Từ "unrepeatable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "un-" nghĩa là "không" và "repeatable" xuất phát từ "repetere", nghĩa là "lặp lại". Từ này được xây dựng bằng cách kết hợp tiền tố "un-" với tính từ "repeatable", chỉ khả năng lặp lại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unrepeatable" dùng để miêu tả những sự kiện hoặc trải nghiệm mà không thể tái diễn, đồng thời nhấn mạnh tính độc nhất và đặc biệt của chúng trong lịch sử văn hóa và xã hội.
Từ "unrepeatable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hay khoảnh khắc đặc biệt, không thể tái hiện. Ví dụ, trong việc mô tả các sự kiện văn hóa, nghệ thuật hoặc các kỷ niệm cá nhân, thuật ngữ này giúp nhấn mạnh tính duy nhất và giá trị của những trải nghiệm đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp