Bản dịch của từ Unrepeatable trong tiếng Việt

Unrepeatable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrepeatable (Adjective)

ʌnɹipˈitəbl
ʌnɹipˈitəbl
01

Quá xúc phạm hoặc gây sốc để được nói lại.

Too offensive or shocking to be said again.

Ví dụ

The unrepeatable comment caused a heated debate on social media.

Bình luận không thể lặp lại gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt trên mạng xã hội.

Her unrepeatable behavior at the party shocked everyone in attendance.

Hành vi không thể lặp lại của cô ấy tại buổi tiệc khiến mọi người có mặt đều bàng hoàng.

The unrepeatable language used in the film offended many viewers.

Ngôn ngữ không thể lặp lại được sử dụng trong bộ phim làm tổn thương nhiều người xem.

02

Không thể làm được hoặc làm lại.

Not able to be done or made again.

Ví dụ

Each person's story is unrepeatable and unique.

Mỗi câu chuyện của mỗi người là không thể lặp lại và độc đáo.

The experience of volunteering is unrepeatable and impactful.

Kinh nghiệm tình nguyện là không thể lặp lại và có tác động lớn.

The unrepeatable bond between siblings is special and lasting.

Mối liên kết không thể lặp lại giữa các anh chị em là đặc biệt và bền vững.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrepeatable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrepeatable

Không có idiom phù hợp