Bản dịch của từ Unreplied trong tiếng Việt
Unreplied

Unreplied (Adjective)
Không được trả lời; chưa được trả lời. chủ yếu trong việc sử dụng dự đoán.
Not given a reply unanswered chiefly in predicative use.
My message to John remains unreplied after three days.
Tin nhắn của tôi gửi cho John vẫn chưa được trả lời sau ba ngày.
Her questions about the event were not unreplied.
Các câu hỏi của cô ấy về sự kiện không bị bỏ qua.
Why is my invitation to the party still unreplied?
Tại sao lời mời của tôi đến bữa tiệc vẫn chưa được trả lời?
Từ "unreplied" là tính từ được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái chưa được phản hồi hoặc chưa nhận được câu trả lời. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp điện tử như email hay tin nhắn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong văn viết, người dùng thường lựa chọn các từ đồng nghĩa như "unanswered" để thể hiện nghĩa tương tự. "Unreplied" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ "unreplied" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" mang nghĩa "không", và động từ "reply" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "replicare", có nghĩa là "trả lời" hoặc "phản hồi". Từ "reply" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Do vậy, "unreplied" mang hàm nghĩa không có phản hồi, thể hiện trạng thái không được trả lời của một câu hỏi hay yêu cầu, phù hợp với cấu trúc tạo từ trong tiếng Anh.
Từ "unreplied" mang ý nghĩa chỉ trạng thái không nhận được phản hồi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần viết (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về giao tiếp hoặc phản hồi. Trong các ngữ cảnh khác, "unreplied" thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến công nghệ thông tin, như email hoặc tin nhắn, để chỉ các thông điệp chưa được hồi đáp, thể hiện sự chậm trễ trong giao tiếp.