Bản dịch của từ Unreviewability trong tiếng Việt

Unreviewability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreviewability (Noun)

ˌʌnɹivˌaɪwˈɛbɨtiəl
ˌʌnɹivˌaɪwˈɛbɨtiəl
01

Tính chất không thể xem xét lại.

The quality of being unable to be reviewed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khái niệm pháp lý chỉ những quyết định hoặc hành động không thể bị xem xét bởi một cơ quan cấp cao hơn.

A legal concept referring to decisions or actions that cannot be subject to review by a higher authority.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trạng thái không thể thay đổi và không thể được xem xét lại.

The state of being final and beyond reconsideration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unreviewability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreviewability

Không có idiom phù hợp