Bản dịch của từ Unrolling trong tiếng Việt
Unrolling

Unrolling (Verb)
Unrolling the red carpet for the VIP guests at the event.
Trải thảm đỏ cho khách VIP tại sự kiện.
She avoided unrolling the conversation about sensitive topics during the interview.
Cô tránh trò chuyện về các chủ đề nhạy cảm trong phỏng vấn.
Are you planning on unrolling your plans for the upcoming project?
Bạn có kế hoạch trình bày kế hoạch cho dự án sắp tới không?
Dạng động từ của Unrolling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unroll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unrolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unrolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unrolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unrolling |
Unrolling (Adjective)
Không cuộn lại.
Not rolled up.
The unrolling carpet revealed a beautiful hardwood floor underneath.
Chiếc thảm không cuộn lên đã làm lộ ra một sàn nhà gỗ đẹp.
She was disappointed to find the unrolling scroll was blank inside.
Cô ấy thất vọng khi phát hiện ra cuộn giấy không cuộn lên bên trong trống trơn.
Is the unrolling banner for the event ready to be displayed?
Cờ hiệu không cuộn lên cho sự kiện đã sẵn sàng để trưng bày chưa?
Họ từ
"Unrolling" là động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động mở ra hoặc trải ra một vật gì đó đã cuộn lại. Trong tiếng Anh Anh, từ này mang nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong bối cảnh mô tả các vật thể như giấy, thảm hay bản đồ. Về mặt ngữ âm, hơi khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể Anh - Mỹ, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ. "Unrolling" cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, như việc "giải thích" hoặc "phát triển" một ý tưởng.
Từ "unrolling" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "un-" có nghĩa là "không" hoặc "tháo gỡ" và động từ "roll" xuất phát từ tiếng Latin "rotulare", có nghĩa là "cuộn lại". Lịch sử của từ này gắn liền với hành động mở rộng một vật thể cuộn lại thành dạng phẳng hoặc mở ra từ trạng thái bị cuốn lại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unrolling" được sử dụng để chỉ hành động phát hiện hoặc giải mã thông tin, nhấn mạnh quá trình tháo gỡ hoặc khám phá.
Từ "unrolling" thường có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh cụ thể có thể hạn chế giai điệu cho từ này. Trong Writing và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn học, khoa học, và kỹ thuật, nơi mô tả hành động mở rộng hoặc phát triển một ý tưởng, kế hoạch hoặc vật liệu. Ngoài ra, "unrolling" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như giải thích các quy trình hoặc phương pháp nghiên cứu.