Bản dịch của từ Unrolling trong tiếng Việt

Unrolling

Verb Adjective

Unrolling (Verb)

01

Làm cho hoặc trở nên phẳng hoặc nhẵn do áp lực.

To make or become flat or smooth by pressure.

Ví dụ

Unrolling the red carpet for the VIP guests at the event.

Trải thảm đỏ cho khách VIP tại sự kiện.

She avoided unrolling the conversation about sensitive topics during the interview.

Cô tránh trò chuyện về các chủ đề nhạy cảm trong phỏng vấn.

Are you planning on unrolling your plans for the upcoming project?

Bạn có kế hoạch trình bày kế hoạch cho dự án sắp tới không?

Dạng động từ của Unrolling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unroll

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unrolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unrolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unrolls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unrolling

Unrolling (Adjective)

01

Không cuộn lại.

Not rolled up.

Ví dụ

The unrolling carpet revealed a beautiful hardwood floor underneath.

Chiếc thảm không cuộn lên đã làm lộ ra một sàn nhà gỗ đẹp.

She was disappointed to find the unrolling scroll was blank inside.

Cô ấy thất vọng khi phát hiện ra cuộn giấy không cuộn lên bên trong trống trơn.

Is the unrolling banner for the event ready to be displayed?

Cờ hiệu không cuộn lên cho sự kiện đã sẵn sàng để trưng bày chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unrolling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrolling

Không có idiom phù hợp