Bản dịch của từ Unrolling trong tiếng Việt
Unrolling
Unrolling (Verb)
Unrolling the red carpet for the VIP guests at the event.
Trải thảm đỏ cho khách VIP tại sự kiện.
She avoided unrolling the conversation about sensitive topics during the interview.
Cô tránh trò chuyện về các chủ đề nhạy cảm trong phỏng vấn.
Are you planning on unrolling your plans for the upcoming project?
Bạn có kế hoạch trình bày kế hoạch cho dự án sắp tới không?
Dạng động từ của Unrolling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unroll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unrolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unrolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unrolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unrolling |
Unrolling (Adjective)
Không cuộn lại.
Not rolled up.
The unrolling carpet revealed a beautiful hardwood floor underneath.
Chiếc thảm không cuộn lên đã làm lộ ra một sàn nhà gỗ đẹp.
She was disappointed to find the unrolling scroll was blank inside.
Cô ấy thất vọng khi phát hiện ra cuộn giấy không cuộn lên bên trong trống trơn.
Is the unrolling banner for the event ready to be displayed?
Cờ hiệu không cuộn lên cho sự kiện đã sẵn sàng để trưng bày chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unrolling cùng Chu Du Speak