Bản dịch của từ Unsaid trong tiếng Việt
Unsaid

Unsaid (Adjective)
Không nói; không thể hiện bằng lời nói.
Not said not expressed verbally.
Her feelings about the event remained unsaid during the meeting.
Cảm xúc của cô ấy về sự kiện vẫn không được nói ra trong cuộc họp.
He did not express his unsaid thoughts about the social issue.
Anh ấy đã không bày tỏ những suy nghĩ không nói ra về vấn đề xã hội.
Are there unsaid rules in our social interactions?
Có những quy tắc không nói ra trong các tương tác xã hội của chúng ta không?
Dạng tính từ của Unsaid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsaid Chưa nói | - | - |
Unsaid (Verb)
Many feelings remain unsaid during social gatherings like family dinners.
Nhiều cảm xúc vẫn không được nói ra trong các buổi họp mặt gia đình.
She did not leave any unsaid words at the graduation party.
Cô ấy không để lại lời nào chưa nói tại buổi tiệc tốt nghiệp.
Are there unsaid topics in our discussions about social issues?
Có những chủ đề nào chưa được nói trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Unsaid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unsay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unsaid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unsaid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unsays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unsaying |
Họ từ
Từ "unsaid" có nghĩa là điều gì đó chưa được nói ra hoặc không được diễn đạt thành lời. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc, suy nghĩ hoặc thông điệp không được truyền đạt một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh, "unsaid" và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "unsaid" có thể được dùng trong văn hóa giao tiếp gián tiếp hơn ở một số nước sử dụng tiếng Anh.
Từ "unsaid" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Germanic, chỉ sự phủ định, và động từ "said", từ tiếng Anh trung, bắt nguồn từ động từ "say" (nói) có nguồn gốc từ tiếng Latin "dicere". "Unsaid" thường chỉ những điều không được diễn đạt bằng lời, phản ánh những cảm xúc hoặc ý tưởng tiềm ẩn. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của ý nghĩa và ngữ cảnh trong giao tiếp.
Từ "unsaid" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc không được diễn đạt ra lời. Trong phần Đọc và Viết, "unsaid" có thể xuất hiện khi thảo luận về những ý kiến hoặc cảm giác không được đề cập rõ ràng trong văn bản. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích tâm lý, giao tiếp và văn học, khi bàn luận về những điều không được nói ra nhưng có ảnh hưởng đến mối quan hệ hay diễn biến câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp