Bản dịch của từ Unsaid trong tiếng Việt

Unsaid

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsaid (Adjective)

ənsˈɛd
ənsˈɛd
01

Không nói; không thể hiện bằng lời nói.

Not said not expressed verbally.

Ví dụ

Her feelings about the event remained unsaid during the meeting.

Cảm xúc của cô ấy về sự kiện vẫn không được nói ra trong cuộc họp.

He did not express his unsaid thoughts about the social issue.

Anh ấy đã không bày tỏ những suy nghĩ không nói ra về vấn đề xã hội.

Are there unsaid rules in our social interactions?

Có những quy tắc không nói ra trong các tương tác xã hội của chúng ta không?

Dạng tính từ của Unsaid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsaid

Chưa nói

-

-

Unsaid (Verb)

ənsˈɛd
ənsˈɛd
01

Không nói điều gì đó; để lại một điều gì đó không được nói ra.

To not say something to leave something unspoken.

Ví dụ

Many feelings remain unsaid during social gatherings like family dinners.

Nhiều cảm xúc vẫn không được nói ra trong các buổi họp mặt gia đình.

She did not leave any unsaid words at the graduation party.

Cô ấy không để lại lời nào chưa nói tại buổi tiệc tốt nghiệp.

Are there unsaid topics in our discussions about social issues?

Có những chủ đề nào chưa được nói trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Unsaid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unsay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unsaid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unsaid

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unsays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unsaying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsaid

Không có idiom phù hợp