Bản dịch của từ Unsalvageable trong tiếng Việt

Unsalvageable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsalvageable (Adjective)

ənsˈæɡləvɨbəd
ənsˈæɡləvɨbəd
01

Không thể lấy lại hoặc bảo quản khỏi nguy cơ bị mất hoặc bị phá hủy.

Impossible to retrieve or preserve from potential loss or destruction.

Ví dụ

The community's trust was unsalvageable after the scandal broke.

Niềm tin của cộng đồng đã không thể cứu vãn sau khi vụ bê bối xảy ra.

The damage to the neighborhood was not unsalvageable; it can be repaired.

Thiệt hại ở khu phố không phải là không thể cứu vãn; nó có thể được sửa chữa.

Is the relationship between citizens and government now unsalvageable?

Liệu mối quan hệ giữa công dân và chính phủ giờ đây có không thể cứu vãn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsalvageable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsalvageable

Không có idiom phù hợp