Bản dịch của từ Unscathed trong tiếng Việt
Unscathed

Unscathed (Adjective)
Despite the chaos, the children emerged unscathed from the accident.
Mặc cho sự hỗn loạn, các em nhỏ thoát khỏi tai nạn mà không hề bị thương tổn.
The community center remained unscathed after the natural disaster struck.
Trung tâm cộng đồng vẫn nguyên vẹn sau khi thiên tai đổ bộ.
The elderly couple's house was unscathed by the recent vandalism incident.
Ngôi nhà của cặp vợ chồng lớn tuổi không hề bị tổn thất sau sự cố phá hoại gần đây.
Kết hợp từ của Unscathed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively unscathed Hầu như không bị tổn hại | The community remained relatively unscathed after the recent social protests. Cộng đồng vẫn tương đối không bị ảnh hưởng sau các cuộc biểu tình xã hội gần đây. |
Virtually unscathed Hầu như không bị tổn thương | The community emerged virtually unscathed after the recent social unrest. Cộng đồng hầu như không bị ảnh hưởng sau cuộc bất ổn xã hội gần đây. |
Apparently unscathed Hình như không bị thương | The community seemed apparently unscathed after the recent social unrest. Cộng đồng dường như không bị ảnh hưởng sau cuộc bất ổn xã hội gần đây. |
Seemingly unscathed Dường như không bị tổn thương | The community seemed seemingly unscathed after the storm last week. Cộng đồng dường như không bị ảnh hưởng sau cơn bão tuần trước. |
Entirely unscathed Hoàn toàn nguyên vẹn | The community remained entirely unscathed after the recent social project. Cộng đồng hoàn toàn không bị ảnh hưởng sau dự án xã hội gần đây. |
Từ "unscathed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, dùng để chỉ trạng thái không bị thương tích, tổn hại hoặc ảnh hưởng tiêu cực sau một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh thực tế, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến an toàn cá nhân hoặc hậu quả của một tai nạn, thể hiện sự sống sót hoặc bảo toàn.
Từ "unscathed" xuất phát từ tiếng Anh cổ, hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "scathe" bắt nguồn từ tiếng Tây Hạng "scatha", nghĩa là "thiệt hại" hoặc "tổn thương". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy cách mà con người diễn đạt trạng thái không bị tổn thương sau một sự kiện nguy hiểm. Ngày nay, "unscathed" thường được dùng để mô tả tình trạng của một cá nhân hoặc vật thể không bị ảnh hưởng bởi các tác động tiêu cực.
Từ "unscathed" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi bàn luận về hậu quả hoặc trạng thái an toàn sau sự kiện. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả con người hoặc vật thể không bị tổn hại sau thiên tai, tai nạn hay tình huống nguy hiểm. Việc sử dụng từ này thường nhấn mạnh sự may mắn hoặc khả năng chống chọi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp