Bản dịch của từ Unscathed trong tiếng Việt

Unscathed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unscathed (Adjective)

ənskˈeɪðd
ənskˈeɪðd
01

Không bị bất kỳ thương tích, thiệt hại hoặc tổn hại nào.

Without suffering any injury damage or harm.

Ví dụ

Despite the chaos, the children emerged unscathed from the accident.

Mặc cho sự hỗn loạn, các em nhỏ thoát khỏi tai nạn mà không hề bị thương tổn.

The community center remained unscathed after the natural disaster struck.

Trung tâm cộng đồng vẫn nguyên vẹn sau khi thiên tai đổ bộ.

The elderly couple's house was unscathed by the recent vandalism incident.

Ngôi nhà của cặp vợ chồng lớn tuổi không hề bị tổn thất sau sự cố phá hoại gần đây.

Kết hợp từ của Unscathed (Adjective)

CollocationVí dụ

Relatively unscathed

Hầu như không bị tổn hại

The community remained relatively unscathed after the recent social protests.

Cộng đồng vẫn tương đối không bị ảnh hưởng sau các cuộc biểu tình xã hội gần đây.

Virtually unscathed

Hầu như không bị tổn thương

The community emerged virtually unscathed after the recent social unrest.

Cộng đồng hầu như không bị ảnh hưởng sau cuộc bất ổn xã hội gần đây.

Apparently unscathed

Hình như không bị thương

The community seemed apparently unscathed after the recent social unrest.

Cộng đồng dường như không bị ảnh hưởng sau cuộc bất ổn xã hội gần đây.

Seemingly unscathed

Dường như không bị tổn thương

The community seemed seemingly unscathed after the storm last week.

Cộng đồng dường như không bị ảnh hưởng sau cơn bão tuần trước.

Entirely unscathed

Hoàn toàn nguyên vẹn

The community remained entirely unscathed after the recent social project.

Cộng đồng hoàn toàn không bị ảnh hưởng sau dự án xã hội gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unscathed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unscathed

Không có idiom phù hợp